No. | Pos. | Pemain | Tarikh Lahir (Umur) | Kaps | Gol | Kelab |
| GK | Nguyễn Thanh Bình | (1991-10-20) 20 Oktober 1991 (umur 32) | 8 | 0 | SHB Đà Nẵng |
| GK | Tô Vĩnh Lợi | (1985-04-22) 22 April 1985 (umur 39) | 2 | 0 | Thanh Hóa |
| GK | Trần Nguyên Mạnh | (1991-12-20) 20 Disember 1991 (umur 32) | 2 | 0 | Sông Lam Nghệ An |
| GK | Nguyễn Thanh Diệp | (1991-09-06) 6 September 1991 (umur 32) | 0 | 0 | Đồng Nai |
|
| DF | Nguyễn Văn Biển | (1985-04-27) 27 April 1985 (umur 39) | 23 | 2 | Hà Nội T&T |
| DF | Lê Phước Tứ | (1984-04-15) 15 April 1984 (umur 40) | 33 | 0 | Becamex Bình Dương |
| DF | Quế Ngọc Hải | (1993-05-15) 15 Mei 1993 (umur 31) | 2 | 0 | Sông Lam Nghệ An |
| DF | Nguyễn Huy Cường | (1986-11-08) 8 November 1986 (umur 37) | 2 | 0 | Than Quảng Ninh |
| DF | Đinh Tiến Thành | (1991-01-24) 24 Januari 1991 (umur 33) | 2 | 0 | Hải Phòng |
| DF | Nguyễn Minh Tùng | (1992-08-09) 9 Ogos 1992 (umur 32) | | | Hùng Vương An Giang |
| DF | Nguyễn Thanh Hiền | (1993-04-16) 16 April 1993 (umur 31) | | | TĐCS Đồng Tháp |
| DF | Nguyễn Xuân Thành | (1985-03-22) 22 Mac 1985 (umur 39) | 5 | 0 | Thanh Hóa |
|
| MF | Nguyễn Minh Châu | (1985-01-09) 9 Januari 1985 (umur 39) | 27 | 0 | Hải Phòng |
| MF | Võ Huy Toàn | (1993-03-15) 15 Mac 1993 (umur 31) | 1 | 0 | SHB Đà Nẵng |
| MF | Lê Tấn Tài | (1984-03-26) 26 Mac 1984 (umur 40) | 60 | 3 | Becamex Bình Dương |
| MF | Nguyễn Huy Hùng | (1992-03-02) 2 Mac 1992 (umur 32) | | | Hà Nội |
| MF | Ngô Hoàng Thịnh | (1992-04-21) 21 April 1992 (umur 32) | 4 | 1 | Sông Lam Nghệ An |
| MF | Vũ Minh Tuấn | (1990-09-19) 19 September 1990 (umur 33) | 3 | 0 | Than Quảng Ninh |
| MF | Nguyễn Văn Quyết | (1991-07-01) 1 Julai 1991 (umur 33) | 21 | 6 | Hà Nội T&T |
| MF | Nguyễn Trọng Hoàng | (1989-04-14) 14 April 1989 (umur 35) | 35 | 11 | Becamex Bình Dương |
| MF | Phạm Thành Lương | (1988-09-10) 10 September 1988 (umur 35) | 55 | 5 | Hà Nội T&T |
| MF | Đinh Thanh Trung | (1988-01-24) 24 Januari 1988 (umur 36) | 5 | 0 | QNK Quảng Nam |
|
| FW | Nguyễn Anh Đức | (1985-01-25) 25 Januari 1985 (umur 39) | 23 | 5 | Becamex Bình Dương |
| FW | Lê Công Vinh | (1985-12-10) 10 Disember 1985 (umur 38) | 60 | 35 | Sông Lam Nghệ An |
| FW | Nguyễn Hải Anh | (1987-09-15) 15 September 1987 (umur 36) | 4 | 4 | Đồng Nai |
| FW | Mạc Hồng Quân | (1992-01-01) 1 Januari 1992 (umur 32) | 5 | 1 | QNK Quảng Nam |