Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam năm 2019
Dưới đây là lịch và kết quả thi đấu của một số đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam các cấp trong năm 2019. Bàn thắng của các đội tuyển Việt Nam được liệt kê trước.
Nam
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
8 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | Iraq | 2–3 | Bảng D |
| [1] |
12 tháng 1 | Abu Dhabi, UAE | Iran | 0–2 | Bảng D | [2] | |
16 tháng 1 | Al Ain, UAE | Yemen | 2–0 | Bảng D |
| [3] |
20 tháng 1 | Dubai, UAE | Jordan | 1–1 (4–2 p) | Vòng 16 đội | Loạt sút luân lưu
| [4] |
24 tháng 1 | Dubai, UAE | Nhật Bản | 0–1 | Tứ kết | [5] | |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Cúp bóng đá châu Á 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | Thái Lan | 1–0 | Bán kết |
| [6] |
8 tháng 6 | Buriram, Thái Lan | Curaçao | 1–1 (4–5 p) | Chung kết |
Loạt sút luân lưu | [7] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Cúp Nhà vua Thái Lan 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
5 tháng 9 | Pathum Thani, Thái Lan | Thái Lan | 0–0 | Bảng G | [8] | |
10 tháng 10 | Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 1–0 | Bảng G |
| [9] |
15 tháng 10 | Denpasar, Indonesia | Indonesia | 3–1 | Bảng G |
| [10] |
14 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | UAE | 1–0 | Bảng G |
| [11] |
19 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 0–0 | Bảng G | [12] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Philippines | 2–1 | Bảng A |
| [13] |
19 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Đông Timor | 4–0 | Bảng A |
| [14] |
21 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Thái Lan | 0–0 | Bảng A | [15] | |
24 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Indonesia | 0–1 | Bán kết | [16] | |
26 tháng 2 | Phnôm Pênh, Campuchia | Campuchia | 1–0 | Tranh hạng ba |
| [17] |
Việt Nam xếp thứ ba tại Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Brunei | 6–0 | Bảng K | [18] | |
24 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Indonesia | 1–0 | Bảng K |
| [19] |
26 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 4–0 | Bảng K |
| [20] |
Việt Nam đứng nhất Bảng K và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020. |
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 (U-22+2)
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
25 tháng 11 | Biñan, Philippines | Brunei | 6–0 | Bảng B |
| [21] |
28 tháng 11 | Biñan, Philippines | Lào | 6–1 | Bảng B |
| [22] |
1 tháng 12 | Manila, Philippines | Indonesia | 2–1 | Bảng B |
| [23] |
3 tháng 12 | Manila, Philippines | Singapore | 1–0 | Bảng B |
| [24] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | Thái Lan | 2–2 | Bảng B |
| [25] |
7 tháng 12 | Manila, Philippines | Campuchia | 4–0 | Bán kết |
| [26] |
10 tháng 12 | Manila, Philippines | Indonesia | 3–0 | Chung kết |
| [27] |
Việt Nam giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019. |
- Giao hữu
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 1 | Hà Nội, Việt Nam | Ulsan Hyundai | 0–0 | Giao hữu | [28] | |
12 tháng 2 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Sài Gòn | 1–1 | Giao hữu |
| [29] |
16 tháng 3 | Hà Nội, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 6–1 | Giao hữu |
| [30] |
7 tháng 6 | Việt Trì, Việt Nam | Myanmar | 2–0 | Giao hữu |
| [31] |
14 tháng 8 | Hưng Yên, Việt Nam | Kitchee | 2–0 | Giao hữu |
| [32] |
8 tháng 9 | Vũ Hán, Trung Quốc | Trung Quốc | 2–0 | Giao hữu |
| [33] |
13 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | UAE | 1–1 | Giao hữu |
| [34] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 10 | Đà Nẵng, Việt Nam | Đại học Hanyang | 4–1 | Vòng bảng |
| [35] |
1 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | U-19 FK Sarajevo | 2–1 | Vòng bảng |
| [36] |
3 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | Sinh viên Nhật Bản | 1–2 | Vòng bảng |
| [37] |
5 tháng 11 | Đà Nẵng, Việt Nam | Sinh viên Nhật Bản | 2–0 | Chung kết |
| [38] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-21 Quốc tế Báo Thanh Niên 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | Myanmar | 2–1 | Vòng bảng |
| [39] |
25 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | Thái Lan | 0–0 | Vòng bảng | [40] | |
27 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | Trung Quốc | 1–0 | Vòng bảng |
| [41] |
30 tháng 3 | Khánh Hòa, Việt Nam | Thái Lan | 1–0 | Chung kết |
| [42] |
Việt Nam vô địch Giải bóng đá U-19 Quốc tế Báo Thanh Niên 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
7 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Malaysia | 1–0 | Bảng B |
| [43] |
9 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | 1–4 | Bảng B |
| [44] |
11 tháng 8 | Bình Dương, Việt Nam | Singapore | 3–0 | Bảng B |
| [45] |
13 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Thái Lan | 0–0 | Bảng B | [46] | |
15 tháng 8 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Campuchia | 1–2 | Bảng B |
| [47] |
Việt Nam xếp thứ ba Bảng B và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá U-18 Đông Nam Á 2019. |
- GSB Bangkok Cup 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1–0 | Bán kết |
| [48] |
12 tháng 10 | Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc | 1–2 | Chung kết |
| [49] |
Việt Nam giành ngôi á quan tại GSB Bangkok Cup 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
6 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Mông Cổ | 3–0 | Bảng J |
| [50] |
8 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Guam | 4–1 | Bảng J |
| [51] |
10 tháng 11 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Nhật Bản | 0–0 | Bảng J | [52] | |
Việt Nam xếp thứ nhì Bảng J và giành vé vào vòng chung kết Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2020. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 12 | Bình Dương, Việt Nam | Campuchia | 3–0 | Bán kết |
| [53] |
18 tháng 12 | Bình Dương, Việt Nam | Becamex Bình Dương | 0–3 | Chung kết | [54] | |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải bóng đá Quốc tế Truyền hình Bình Dương – Cúp Number 1 2019. |
- Giao hữu
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 10 | Hưng Yên, Việt Nam | U-19 FK Sarajevo | 2–1 | Giao hữu |
| [55] |
Đội tuyển U-15 quốc gia
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 0–2 | Bảng A | [56] | |
29 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 3–1 | Bảng A |
| [57] |
31 tháng 7 | Chonburi, Thái Lan | Singapore | 1–0 | Bảng A |
| [58] |
2 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 3–0 | Bảng A |
| [59] |
4 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Đông Timor | 1–0 | Bảng A |
| [60] |
7 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Malaysia | 1–3 | Bán kết |
| [61] |
9 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 0–0 (2–3 p) | Tranh hạng ba | [62] | |
Việt Nam xếp thứ tư tại Giải vô địch bóng đá U-15 Đông Nam Á 2019. |
- Giải bóng đá nam U-15 Quốc tế – Cúp Acecook 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Nga | 2–0 | Vòng 1 |
| [63] |
28 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Myanmar | 2–1 | Vòng 2 |
| [64] |
30 tháng 8 | Bà Rịa, Việt Nam | Hàn Quốc | 2–3 | Vòng 3 |
| [65] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải bóng đá nam U-15 Quốc tế – Cúp Acecook 2019. |
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2020
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
14 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Đông Timor | 2–0 | Bảng H |
| [66] |
18 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Mông Cổ | 7–0 | Bảng H | [67] | |
20 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Ma Cao | 6–0 | Bảng H | [68] | |
22 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Úc | 1–2 | Bảng H |
| [69] |
Việt Nam xếp thứ nhì Bảng H, không thể giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2020. |
- Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | 2–0 | Bảng B |
| [70] |
22 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Indonesia | 0–0 | Bảng B | [71] | |
23 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Malaysia | 4–2 | Bảng B |
| [72] |
25 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Thái Lan | 0–2 | Bán kết | [73] | |
27 tháng 10 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Myanmar | 7–3 | Tranh hạng 3 |
| [74] |
Việt Nam giành huy chương đồng Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á 2019. |
- Giải giao hữu Futsal PTT Thailand Five 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
11 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Guatemala | 3–3 | Vòng 1 |
| [75] |
13 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Oman | 3–1 | Vòng 2 |
| [75] |
15 tháng 12 | Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Thái Lan | 1–3 | Vòng 3 |
| [76] |
Việt Nam giành ngôi á quân tại Giải giao hữu Futsal PTT Thailand Five 2019. |
- Giải vô địch bóng đá trong nhà U-20 châu Á 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
15 tháng 6 | Tabriz, Iran | Tajikistan | 2–1 | Bảng C |
| [77] |
16 tháng 6 | Tabriz, Iran | Nhật Bản | 1–2 | Bảng C |
| [78] |
18 tháng 6 | Tabriz, Iran | Indonesia | 5–7 | Tứ kết |
| [79] |
Việt Nam dừng chân ở tứ kết Giải vô địch bóng đá trong nhà U-20 châu Á 2019. |
Nữ
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Uzbekistan | 2–1 | Bảng B |
| [80] |
6 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Hồng Kông | 2–1 | Bảng B | [81] | |
9 tháng 4 | Tashkent, Uzbekistan | Jordan | 2–0 | Bảng B |
| [82] |
Việt Nam đứng nhất Bảng B và lọt vào vòng loại thứ ba bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2020 khu vực châu Á. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Campuchia | 10–0 | Bảng B |
| [83] |
18 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Indonesia | 7–0 | Bảng B |
| [84] |
20 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 4–0 | Bảng B |
| [85] |
25 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 2–1 | Bán kết |
| [86] |
27 tháng 8 | Chonburi, Thái Lan | Thái Lan | 1–0 (s.h.p.) | Chung kết |
| [87] |
Việt Nam vô địch Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | Biñan, Philippines | Thái Lan | 1–1 | Bảng B |
| [88] |
29 tháng 11 | Biñan, Philippines | Indonesia | 6–0 | Bảng B |
| [89] |
5 tháng 12 | Biñan, Philippines | Philippines | 2–0 | Bán kết |
| [90] |
8 tháng 12 | Manila, Philippines | Thái Lan | 1–0 (s.h.p.) | Chung kết |
| [91] |
Việt Nam giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019. |
- Giao hữu
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | Myanmar | 1–0 | Giao hữu |
| [92] |
23 tháng 3 | Mandalay, Myanmar | Myanmar | 2–3 | Giao hữu |
| [93] |
3 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Ấn Độ | 3–0 | Giao hữu |
| [94] |
6 tháng 11 | Hà Nội, Việt Nam | Ấn Độ | 1–1 | Giao hữu |
| [95] |
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019 (Vòng 2)
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Iran | 1–1 | Bảng B |
| [96] |
28 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Liban | 4–1 | Bảng B |
| [97] |
30 tháng 4 | Hà Nội, Việt Nam | Hàn Quốc | 1–2 | Bảng B |
| [98] |
Việt Nam xếp thứ 2 Bảng B và giành vé chơi ở vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019 |
- Giải bóng đá giao hữu U-18 nữ quốc tế Goyang 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
17 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1–1 (4–5 p) | Vòng 1 |
| [99] |
18 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | U-18 Osaka | 1–2 | Vòng 2 |
| [100] |
19 tháng 7 | Goyang, Hàn Quốc | U-18 Thượng Hải | 1–2 | Vòng 3 |
| [101] |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | Thái Lan | 2–0 | Bảng A |
| [102] |
30 tháng 10 | Chon Buri, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 0–3 | Bảng A | [103] | |
2 tháng 11 | Chon Buri, Thái Lan | Úc | 0–1 | Bảng A | [104] | |
Việt Nam xếp thứ 3 Bảng A và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019. |
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
3 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Lào | 1–0 | Bảng A |
| [105] |
5 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Úc | 0–1 | Bảng A | [106] | |
7 tháng 3 | Viêng Chăn, Lào | Iran | 0–0 | Bảng A | [107] | |
Việt Nam xếp nhì Bảng A và giành vé tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019. |
- Giải vô địch bóng đá U-15 nữ Đông Nam Á 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
10 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 2–0 | Bảng A |
| [108] |
12 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Đông Timor | 16–0 | Bảng A |
| [109] |
14 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Myanmar | 2–1 | Bảng A |
| [110] |
19 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Thái Lan | 0–1 | Bán kết | [111] | |
21 tháng 5 | Chonburi, Thái Lan | Philippines | 1–0 | Tranh hạng ba |
| [112] |
Việt Nam xếp thứ ba tại Giải vô địch bóng đá U-15 nữ Đông Nam Á 2019 |
- Giải bóng đá nữ U-15 Quốc tế 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Myanmar | 0–3 | Vòng 1 | [113] | |
3 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Hồng Kông | 1–2 | Vòng 2 |
| [114] |
5 tháng 9 | Hà Nội, Việt Nam | Iceland | 0–2 | Vòng 3 | [115] | |
Việt Nam xếp cuối cùng tại Giải bóng đá nữ U-15 Quốc tế 2019. |
- Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019
Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Vòng đấu | Cầu thủ ghi bàn | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
16 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | CHDCND Triều Tiên | 0–10 | Bảng B | [116] | |
19 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | Hàn Quốc | 0–3 | Bảng B | [117] | |
22 tháng 9 | Chonburi, Thái Lan | Trung Quốc | 0–1 | Bảng B | [118] | |
Việt Nam xếp cuối Bảng B và dừng chân ở vòng bảng Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2019. |
Tham khảo
- ^ “Asian Cup 2019, Việt Nam - Iraq (2-3):Thua ngược đáng tiếc trước Iraq, Việt Nam gặp khó ở Asian Cup”. http://plo.vn. PLO. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam - Iran (0-2): Hi vọng mong manh”. http://plo.vn. PLO. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Yemen 2-0, ĐT Việt Nam rộng cơ hội đi tiếp tại VCK Asian Cup 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK Asian Cup 2019: Việt Nam là đội đầu tiên giành vé vào tứ kết”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Tứ kết Asian Cup 2019: Việt Nam vs Nhật Bản 0-1: Khúc vĩ thanh đầy kiêu hãnh”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam đánh bại Thái Lan bằng bàn thắng trong phút bù giờ”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thua đá luân lưu ở chung kết King's Cup”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam hòa trên sân Thái Lan”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam đánh bại Malaysia”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng Indonesia 3-1”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng UAE 1-0, ĐT Việt Nam vươn lên nhất bảng G”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Chia điểm với Thái Lan, ĐT Việt Nam tiếp tục giữ vững ngôi đầu bảng”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U22 Việt Nam 2-1 U22 Philippines: Chiến thắng nhọc nhằn”. https://dantri.com.vn. DTO. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Timor Leste 4-0, U22 Việt Nam vào bán kết Đông Nam Á”. https://nld.com.vn. NLDO. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam hoà Thái Lan, nhất bảng tại U22 Đông Nam Á”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam dừng bước ở bán kết U22 Đông Nam Á”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam giành HC đồng giải U22 Đông Nam Á”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “[Vòng loại U.23 châu Á] U.23 Việt Nam thắng Brunei bằng tỷ số của ván tennis”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Hưng lập công phút bù giờ giúp U23 Việt Nam đánh bại Indonesia 1-0”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng Thái Lan 4-0”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng đậm trận ra quân SEA Games 30”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Tiến Linh lập hattrick, U22 Việt Nam thắng đậm U22 Lào 6-1”. https://www.vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng ngược Indonesia phút cuối”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng nhọc Singapore”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng nhọc Singapore”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Phản công chớp nhoáng đưa Việt Nam vào chung kết SEA Games”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam lần đầu giành HC vàng bóng đá nam SEA Games”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U22 Việt Nam hoà Ulsan Hyundai trong ngày thầy Park dự khán”. https://dantri.com.vn. DTO. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U22 Việt Nam tổng dợt kín chờ đối đầu Thái Lan”. https://nld.com.vn. NLDO. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U23 Việt Nam "huỷ diệt" Đài Loan trước vòng loại châu Á”. https://vietnamnet.vn. VNN. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng Myanmar 2-0”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “ĐT U22 Việt Nam thắng CLB Kitchee SC 2-0 trong trận đá tập chiều 14/8”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam thắng Trung Quốc 2-0”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U22 Việt Nam hòa U22 UAE”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U.21 Việt Nam dội mưa bàn thắng vào lưới Đại học Hanyang”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U.21 Quốc tế 2019: Thắng sát nút U.19 Sarajevo, tuyển chọn Việt Nam vào chung kết sớm”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U.21 Quốc tế: Tuyển chọn Việt Nam thất thủ trong ngày "thầy" Park Hang-seo dự khán”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Chung kết U.21 Quốc tế 2019: Chờ bất ngờ từ U.21 Việt Nam”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U.19 Quốc tế 2019: "Tiểu Công Phượng" lập cú đúp mang về chiến thắng cho U.19 Việt Nam”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “[U.19 Quốc tế 2019]: Bế tắc ghi bàn, Việt Nam và Thái Lan hài lòng với 1 điểm”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vượt qua U19 Trung Quốc, U19 Việt Nam tái ngộ Thái Lan ở trận chung kết”. https://dantri.com.vn. DTO. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “'Tiểu Công Phượng' lập công vào lưới Thái Lan, Việt Nam vô địch U.19 Quốc tế 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải VĐ U18 ĐNA - Cúp Next Media 2019 (bảng B): Việt Nam có chiến thắng đầu tiên”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vòng 2 bảng B giải U18 VĐ ĐNA - Cúp Next Media 2019, Việt Nam vs Australia: 1-4”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Đánh bại U18 Singapore 3-0, U18 Việt Nam tiếp tục áp sát tốp đầu”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Chia điểm với U18 Thái Lan, U18 Việt Nam chờ cơ hội lách qua khe cửa hẹp”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U18 Việt Nam dừng chân tại giải U18 Vô địch ĐNA - Cúp Next Media 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U19 Việt Nam hạ chủ nhà U19 Thái Lan”. https://vnexpress.net. VNE. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VAR từ chối phạt đền, U19 Việt Nam thua sát nút Hàn Quốc”. https://www.tienphong.vn. TPO. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U19 Việt Nam hạ Mông Cổ trong ngày ra quân tại vòng loại U19 châu Á”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Đánh bại U19 Guam, U19 Việt Nam 'tuyên chiến" với U19 Nhật Bản”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U19 Việt Nam 0-0 U19 Nhật Bản: Đoạt vé đi VCK châu Á 2020”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng U20 Campuchia 3-0, U20 Việt Nam tranh ngôi vô địch BTV Cup 2019 với Becamex Bình Dương”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng U20 Việt Nam 3-0, B.Bình Dương vô địch BTV- Number 1 Cup 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U19 Việt Nam hạ chủ nhà U19 Thái Lan”. https://vff.org.vn. VFFE. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019, Việt Nam 0- 2 Indonesia: Khởi đầu nan!”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “ĐT U15 Việt Nam có 3 điểm đầu tiên tại Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019, Việt Nam vs. Singapore: 1-0”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019, Việt Nam vs. Myanmar 3-0”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giành trọn 3 điểm trước Timor Leste, U15 Việt Nam vào bán kết Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Bán kết U15 Đông Nam Á 2019: Thua Malaysia 1-3, Việt Nam tranh HCĐ”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thua sau loạt luân lưu 11m, U15 Việt Nam xếp thứ 4 tại Giải vô địch U15 Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam gây bất ngờ, hạ Nga 2-0 ở Giải U15 quốc tế 2019”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U15 Việt Nam tranh ngôi vô địch cùng U15 Hàn Quốc”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam giành ngôi Á quân giải bóng đá nam U15 Quốc tế - Cúp Acecook 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vòng loại U16 châu Á 2020 (bảng H): ĐT U16 Việt Nam ra quân thắng lợi”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vòng loại U16 châu Á 2020: Thắng Mông Cổ 7-0, Việt Nam tiếp tục giữ ngôi đầu bảng H”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vòng loại U16 châu Á 2020 (bảng H): Thắng Macau 6-0, U16 Việt Nam giữ vững ngôi đầu”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Vòng loại U16 châu Á 2020: Thua bàn phút cuối, U16 Việt Nam mất ngôi đầu bảng về tay U16 Australia”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Đánh bại Australia 2-0, ĐT Việt Nam khởi đầu suôn sẻ tại Giải futsal HDBank vô địch Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải futsal HDBank vô địch Đông Nam Á 2019: Việt Nam và Indonesia bất phân thắng bại”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “ĐT Việt Nam gặp Thái Lan tại bán kết Giải futsal HDBank vô địch Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải futsal HDBank vô địch Đông Nam Á 2019: Thua Thái Lan tại bán kết, ĐT Việt Nam dồn sức vào trận tranh hạng 3”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Myanmar 7-3, đội tuyển futsal Việt Nam giành vé dự giải châu Á”. https://dantri.com.vn. DTO. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ a b “Thắng Oman 3-1, ĐT Việt Nam tranh ngôi vô địch Giải futsal Thai Five 2019 với chủ nhà Thái Lan”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “ĐT Việt Nam kết thúc giải giao hữu Futsal PTT Thailand Five 2019 với ngôi Á quân”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U-20 Futsal châu Á:Ngược dòng thắng Tajikistan, Việt Nam vào tứ kết”. https://plo.vn. PLO. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thua ngược trước Nhật Bản, U20 futsal Việt Nam gặp Indonesia ở Tứ kết giải châu Á”. http://thethao.sggp.org.vn. SGGP. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thua Indonesia 5-7, U20 futsal Việt Nam dừng bước ở tứ kết”. http://thethao.sggp.org.vn. SGGP. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 Olympic 2020 (bảng B): ĐT Nữ Việt Nam giành chiến thắng 2-1 trước chủ nhà Uzbekistan”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 Olympic 2020 (bảng B): thắng Hồng Kông 2-1, Việt Nam giữ vững ngôi đầu bảng”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Jordan 2-0, ĐT nữ Việt Nam giành vé tham dự VL 3 Olympic 2020”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải BĐ nữ vô địch ĐNA 2019: ĐT nữ Việt Nam đại thắng trận ra quân”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Indonesia 7-0, tuyển nữ Việt Nam tranh nhất bảng với Myanmar”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Hạ Myanmar 4-0, tuyển nữ VN vào bán kết Đông Nam Á với ngôi nhất bảng”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam vào chung kết giải bóng đá nữ Đông Nam Á 2019”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “10 người Việt Nam đá bại Thái Lan, vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2019”. https://thethao.tuoitre.vn. TTO. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Bóng đá nữ SEA Games 30: Rơi 3 điểm tiếc nuối”. https://www.vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “SEA Games 30: Thắng Indonesia 6-0, đội tuyển nữ Việt Nam vào bán kết”. https://www.vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Nữ Việt Nam tái ngộ Thái Lan ở chung kết”. https://vnexpress.net/. VNE. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam giành HC vàng bóng đá nữ”. https://vnexpress.net/. VNE. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thi đấu giao hữu (21/3), ĐT nữ Việt Nam vs ĐT nữ Myanmar: 1-0”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thi đấu giao hữu (23/3), ĐT nữ Việt Nam vs ĐT nữ Myanmar: 2-3”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng giao hữu Ấn Độ 3-0, HLV đội bóng đá nữ Việt Nam vẫn không hài lòng”. https://thethao.thanhnien.vn. TNO. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “ĐT nữ Việt Nam hòa 1-1 trong trận giao hữu thứ 2 với ĐT nữ Ấn Độ”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 giải U19 nữ châu Á 2019 (bảng B): Việt Nam - Iran: 1-1”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 U19 nữ châu Á 2019 (bảng B), Việt Nam - Li Băng: 4-1”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Bảng B, vòng loại hai giải Vô địch U19 châu Á Thái Lan 2019: U19 Việt Nam giành vé vào VCK”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giao hữu (17/7): Thi đấu kiên cường, U19 nữ Việt Nam để thua U18 nữ Hàn Quốc trên loạt sút luân lưu”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thi đấu giao hữu (18/7), U19 nữ Việt Nam vs U18 nữ Osaka: 1-2”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giao hữu (19/7), U19 nữ Việt Nam vs U18 nữ Shanghai: 1-2”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U19 nữ châu Á 2019: U19 Việt Nam khởi đầu thuận lợi”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U19 nữ châu Á 2019 (bảng B), Việt Nam 0-3 CHDCND Triều Tiên: Nỗ lực đáng khen”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U19 nữ châu Á 2019 (bảng A): Tiếc cho U19 Việt Nam”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 giải U16 nữ châu Á 2019 (bảng A): Việt Nam giành trọn 3 điểm đầu tiên”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VL 2 giải U16 nữ châu Á 2019 (bảng A), Việt Nam vs Australia: 0-1”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Việt Nam giành vé tham dự VCK giải U16 nữ châu Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải U15 nữ Đông Nam Á 2019 (bảng A): Thắng Philippines 2-0, Việt Nam giành trọn 3 điểm đầu tiên”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải U15 nữ ĐNA 2019 (bảng A): Trút cơn mưa bàn thắng vào lưới Timor-Leste, Việt Nam rộng cửa vào bán kết”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Myanmar 2-1, Việt Nam giành vé vào bán kết giải U15 nữ Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thua Thái Lan 0-1, Việt Nam tranh HCĐ giải U15 nữ Đông Nam Á 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Thắng Philippines 1-0, Việt Nam giành HCĐ giải U15 nữ ĐNA 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải bóng đá nữ U15 Quốc tế 2019 (1/9), Việt Nam vs Myanmar: 0-3”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Giải bóng đá nữ U15 Quốc tế 2019, ĐT U15 Việt Nam – U15 Hồng Kông: Nỗ lực bất thành”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “U15 nữ Iceland vô địch giải bóng đá nữ U15 Quốc tế 2019”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U16 nữ châu Á 2019 (bảng B), CHDCND Triều Tiên vs Việt Nam: Nỗ lực bất thành”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U16 nữ châu Á 2019 (bảng B), Việt Nam - Hàn Quốc: 0-3, thua nhưng đáng khen”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “VCK U16 nữ châu Á 2019, bảng B: U16 Việt Nam - U16 Trung Quốc: Tiếc”. https://vff.org.vn. VFF. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2019. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|