Mùa giải 1996 của 1. deild karla là mùa giải thứ 42 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Fram | 18 | 12 | 5 | 1 | 55 | 16 | +39 | 41 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1997 |
2 | Skallagrímur | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 17 | +17 | 37 |
3 | Þróttur R. | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 21 | +17 | 36 |
4 | KA | 18 | 7 | 5 | 6 | 36 | 33 | +3 | 26 |
5 | Þór A. | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 26 |
6 | FH | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 22 | +4 | 25 |
7 | ÍR | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 39 | -17 | 19 |
8 | Víkingur R. | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 18 |
9 | Völsungur | 18 | 4 | 3 | 11 | 25 | 43 | -18 | 15 | Xuống hạng 2. deild 1997 |
10 | Leiknir R. | 18 | 1 | 3 | 14 | 17 | 48 | -31 | 6 |
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
Þorbjörn Atli Sveinsson | 16 | Fram |
Ágúst Ólafsson | 14 | Fram |
Sindri Grétarsson | 14 | Skallagrímur |
Þorvaldur Makan Sigbjörnsson | 12 | KA |
Hreinn Hringsson | 10 | Þór A. |
Heiðar Sigurjónsson | 10 | Þróttur R. |
Tham khảo
- ^ Sigurðsson, Víðir (1996). Íslensk knattspyrna 1996 [Icelandic football 1996] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |