1035
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1035 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
- Harald I trở thành vua của Anh.
- [[Harthacnut (1020-1042)| Harthacanute]] trở thành vua của Đan Mạch.
- Magnus I trở thành vua của Na Uy.
Sinh
Lịch Gregory | 1035 MXXXV |
Ab urbe condita | 1788 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 484 ԹՎ ՆՁԴ |
Lịch Assyria | 5785 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1091–1092 |
- Shaka Samvat | 957–958 |
- Kali Yuga | 4136–4137 |
Lịch Bahá’í | −809 – −808 |
Lịch Bengal | 442 |
Lịch Berber | 1985 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 3731 hoặc 3671 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 3732 hoặc 3672 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 751–752 |
Lịch Dân Quốc | 877 trước Dân Quốc 民前877年 |
Lịch Do Thái | 4795–4796 |
Lịch Đông La Mã | 6543–6544 |
Lịch Ethiopia | 1027–1028 |
Lịch Holocen | 11035 |
Lịch Hồi giáo | 426–427 |
Lịch Igbo | 35–36 |
Lịch Iran | 413–414 |
Lịch Julius | 1035 MXXXV |
Lịch Myanma | 397 |
Lịch Nhật Bản | Chōgen 8 (長元8年) |
Phật lịch | 1579 |
Dương lịch Thái | 1578 |
Lịch Triều Tiên | 3368 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|