185 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 185 TCN CLXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 569 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4566 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −128 – −127 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2917–2918 |
Lịch Bahá’í | −2028 – −2027 |
Lịch Bengal | −777 |
Lịch Berber | 766 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 2512 hoặc 2452 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 2513 hoặc 2453 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −468 – −467 |
Lịch Dân Quốc | 2096 trước Dân Quốc 民前2096年 |
Lịch Do Thái | 3576–3577 |
Lịch Đông La Mã | 5324–5325 |
Lịch Ethiopia | −192 – −191 |
Lịch Holocen | 9816 |
Lịch Hồi giáo | 831 BH – 830 BH |
Lịch Igbo | −1184 – −1183 |
Lịch Iran | 806 BP – 805 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −822 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 360 |
Dương lịch Thái | 359 |
Lịch Triều Tiên | 2149 |
Năm 185 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|