2011 Girls' Generation Tour |
---|
|
Album trực tiếp của Girls' Generation |
---|
Phát hành | 11 tháng 4 năm 2013 |
---|
Thu âm | 23 - 24 tháng 7 năm 2011. |
---|
Thể loại | K-Pop, pop, dance-pop |
---|
Hãng đĩa | SM Entertainment |
---|
Thứ tự album của Girls' Generation |
---|
|
2011 Girls' Generation Tour là album trực tiếp thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Girls' Generation, được thu âm trong chuyến lưu diễn Girls' Generation Tour.
Lịch sử
Ngày 11 tháng 4 năm 2013, Girls' Generation được công bố là sẽ phát hành album trực tiếp thứ hai của mình. 2011 Girls' Generation Tour được thu âm vào ngày 23 và 24 tháng 7 năm 2011 trong buổi diễn tại Nhà thi đấu Thể dục dụng cụ Olympic ở Seoul, nằm trong chuyến lưu diễn năm 2011 của nhóm, Girls' Generation Tour.[1] Album bao gồm 34 bài hát nằm trong 2 CD, cũng như 2 bonus track; phiên bản phòng thu của "Let It Rain" và "Danny Boy".[2]
Danh sách bài hát
CD 1
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|
1. | "Girl's Carnival" | 6:15 |
---|
2. | "Tell Me Your Wish (Genie)" | 4:35 |
---|
3. | "You-Aholic" | 3:34 |
---|
4. | "Mr. Taxi" | 3:33 |
---|
5. | "I'm in Love With The HERO" | 2:53 |
---|
6. | "Let It Rain (Korean Ver.) " | 3:43 |
---|
7. | "Snowy Wish (첫눈에)" | 3:22 |
---|
8. | "Sweet Talking Baby (Fun & Fun) " | 3:28 |
---|
9. | "Kissing You" | 3:20 |
---|
10. | "Oh!" | 3:45 |
---|
11. | "Don't Stop the Music (Hyoyeon solo)" | 3:34 |
---|
12. | "Almost (Jessica solo)" | 2:47 |
---|
13. | "3 (Sunny solo)" | 3:26 |
---|
14. | "Lady Marmalade (Taeyeon & Tiffany song ca)" | 4:24 |
---|
15. | "The Great Escape" | 3:52 |
---|
16. | "Bad Girl" | 4:53 |
---|
CD 2
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|
1. | "Devil's Cry (Taeyeon solo)" | 2:09 |
---|
2. | "Run Devil Run" | 4:04 |
---|
3. | "Beautiful Stranger" | 3:32 |
---|
4. | "Hoot" | 4:09 |
---|
5. | "If (Yuri solo)" | 3:34 |
---|
6. | "Sway (Sooyoung solo)" | 3:12 |
---|
7. | "Danny Boy" | 3:51 |
---|
8. | "Complete" | 3:58 |
---|
9. | "My Child (동화) " | 4:41 |
---|
10. | "Ice Boy (냉면-차가운 니 얼굴)" | 3:38 |
---|
11. | "HaHaHa Song (하하하송)" | 3:17 |
---|
12. | "Gee" | 3:22 |
---|
13. | "Forever (너와 꿈꾸고 싶다)" | 4:24 |
---|
14. | "Into The New World" | 4:26 |
---|
15. | "Way To Go!" | 3:06 |
---|
16. | "It's Fantastic!" | 3:38 |
---|
Bonus track
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|
1. | "Let It Rain (phiên bản phòng thu tiếng Hàn)" | 3:39 |
---|
2. | "Danny Boy (phiên bản phòng thu)" | 3:49 |
---|
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng | Thứ hạng cao nhất |
South Korea Gaon Chart[3] | 1 |
South Korea Gaon Chart monthly [3] | 3 |
Doanh số
Bảng xếp hạng | Doanh số |
Gaon physical sales[4] | |
Lịch sử phát hành
Chú thích
- ^ “소녀시대, 콘서트 실황 담은 라이브 앨범 발매” (bằng tiếng Hàn). joynews.com. ngày 5 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2013.
- ^ Girls’ Generation to Release ’2011 Girls’ Generation Tour’ Live Concert Album
- ^ a b http://www.gaonchart.co.kr/main/section/search/list.gaon?Search_str=%EC%86%8C%EB%85%80%EC%8B%9C%EB%8C%80&x=43&y=19 (tiếng Hàn)
- ^ (tiếng Hàn) “Gaon album chart”. Gaon. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Trang web tiếng Hàn chính thức của Girls' Generation Lưu trữ 2010-01-09 tại Wayback Machine
|
---|
|
Nhóm nhỏ | | |
---|
Album phòng thu | |
---|
Mini-album | - Gee
- Tell Me Your Wish (Genie)
- Hoot
- Mr.Mr.
TTS | - Twinkle
- Holler
- Dear Santa
|
---|
|
---|
Album tuyển tập | |
---|
Album phối lại | |
---|
Album video | |
---|
Chuyến lưu diễn độc lập | |
---|
Chuyến lưu diễn chung | - SM Town Live '10 World Tour
- SM Town Live World Tour III
|
---|
Lễ hội âm nhạc | KCON 2014 |
---|
Chương trình truyền hình | |
---|
Bài viết liên quan | |
---|
|