235
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 235 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 235 CCXXXV |
Ab urbe condita | 988 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4985 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 291–292 |
- Shaka Samvat | 157–158 |
- Kali Yuga | 3336–3337 |
Lịch Bahá’í | −1609 – −1608 |
Lịch Bengal | −358 |
Lịch Berber | 1185 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2931 hoặc 2871 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2932 hoặc 2872 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −49 – −48 |
Lịch Dân Quốc | 1677 trước Dân Quốc 民前1677年 |
Lịch Do Thái | 3995–3996 |
Lịch Đông La Mã | 5743–5744 |
Lịch Ethiopia | 227–228 |
Lịch Holocen | 10235 |
Lịch Hồi giáo | 399 BH – 398 BH |
Lịch Igbo | −765 – −764 |
Lịch Iran | 387 BP – 386 BP |
Lịch Julius | 235 CCXXXV |
Lịch Myanma | −403 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 779 |
Dương lịch Thái | 778 |
Lịch Triều Tiên | 2568 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|