541 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 541 TCN DXL TCN |
Ab urbe condita | 213 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4210 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −484 – −483 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2561–2562 |
Lịch Bahá’í | −2384 – −2383 |
Lịch Bengal | −1133 |
Lịch Berber | 410 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2156 hoặc 2096 — đến — Canh Thân (庚申年) 2157 hoặc 2097 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −824 – −823 |
Lịch Dân Quốc | 2452 trước Dân Quốc 民前2452年 |
Lịch Do Thái | 3220–3221 |
Lịch Đông La Mã | 4968–4969 |
Lịch Ethiopia | −548 – −547 |
Lịch Holocen | 9460 |
Lịch Hồi giáo | 1198 BH – 1197 BH |
Lịch Igbo | −1540 – −1539 |
Lịch Iran | 1162 BP – 1161 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1178 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 4 |
Dương lịch Thái | 3 |
Lịch Triều Tiên | 1793 |
541 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|