795 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
  • thập niên 790 TCN
  • thập niên 780 TCN
  • thập niên 770 TCN
Năm:
  • 798 TCN
  • 797 TCN
  • 796 TCN
  • 795 TCN
  • 794 TCN
  • 793 TCN
  • 792 TCN
795 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory795 TCN
DCCXCIV TCN
Ab urbe condita−41
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3956
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−738 – −737
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2307–2308
Lịch Bahá’í−2638 – −2637
Lịch Bengal−1387
Lịch Berber156
Can ChiẤt Tỵ (乙巳年)
1902 hoặc 1842
    — đến —
Bính Ngọ (丙午年)
1903 hoặc 1843
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1078 – −1077
Lịch Dân Quốc2706 trước Dân Quốc
民前2706年
Lịch Do Thái2966–2967
Lịch Đông La Mã4714–4715
Lịch Ethiopia−802 – −801
Lịch Holocen9206
Lịch Hồi giáo1459 BH – 1458 BH
Lịch Igbo−1794 – −1793
Lịch Iran1416 BP – 1415 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1432
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−250
Dương lịch Thái−251
Lịch Triều Tiên1539

795 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s