931 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 931 TCN CMXXX TCN |
Ab urbe condita | −177 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3820 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −874 – −873 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2171–2172 |
Lịch Bahá’í | −2774 – −2773 |
Lịch Bengal | −1523 |
Lịch Berber | 20 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 1766 hoặc 1706 — đến — Canh Dần (庚寅年) 1767 hoặc 1707 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1214 – −1213 |
Lịch Dân Quốc | 2842 trước Dân Quốc 民前2842年 |
Lịch Do Thái | 2830–2831 |
Lịch Đông La Mã | 4578–4579 |
Lịch Ethiopia | −938 – −937 |
Lịch Holocen | 9070 |
Lịch Hồi giáo | 1600 BH – 1599 BH |
Lịch Igbo | −1930 – −1929 |
Lịch Iran | 1552 BP – 1551 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1568 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −386 |
Dương lịch Thái | −387 |
Lịch Triều Tiên | 1403 |
931 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|