940 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 960 TCN
  • thập niên 950 TCN
  • thập niên 940 TCN
  • thập niên 930 TCN
  • thập niên 920 TCN
Năm:
  • 943 TCN
  • 942 TCN
  • 941 TCN
  • 940 TCN
  • 939 TCN
  • 938 TCN
  • 937 TCN
940 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory940 TCN
CMXXXIX TCN
Ab urbe condita−186
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3811
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−883 – −882
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2162–2163
Lịch Bahá’í−2783 – −2782
Lịch Bengal−1532
Lịch Berber11
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
1757 hoặc 1697
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
1758 hoặc 1698
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1223 – −1222
Lịch Dân Quốc2851 trước Dân Quốc
民前2851年
Lịch Do Thái2821–2822
Lịch Đông La Mã4569–4570
Lịch Ethiopia−947 – −946
Lịch Holocen9061
Lịch Hồi giáo1609 BH – 1608 BH
Lịch Igbo−1939 – −1938
Lịch Iran1561 BP – 1560 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1577
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−395
Dương lịch Thái−396
Lịch Triều Tiên1394

940 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s