Acacia complanata
Acacia complanata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. complanata |
Danh pháp hai phần | |
Acacia complanata Benth. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acacia complanata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Benth. miêu tả khoa học đầu tiên.[2]
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Acacia complanata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acacia complanata tại Wikispecies
Bài viết về Tông Keo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|