Acacia rigidula
Vachellia rigidula | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
An toàn (NatureServe)[1] | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Vachellia |
Loài (species) | V. rigidula |
Danh pháp hai phần | |
Vachellia rigidula (Benth.) Seigler & Ebinger | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Vachellia rigidula là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Benth. miêu tả khoa học đầu tiên.[3]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ “Acacia rigidula - Benth. Blackbrush Acacia”. NatureServe Explorer. NatureServe. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ “Taxon: Acacia rigidula Benth”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture. ngày 9 tháng 9 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2010.
- ^ The Plant List (2010). “Acacia rigidula”. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Acacia rigidula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acacia rigidula tại Wikispecies
Bài viết về Tông Keo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|