Aleksandr Chibirov
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aleksandr Alibegovich Chibirov | ||
Ngày sinh | 28 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Moskva, Nga | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tekstilshchik Ivanovo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
FC Timiryazevets Moskva | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | F.K. Khimki-2 | ||
2011–2012 | FC Timiryazevets Moskva | ||
2012 | FC Sparta Shchyolkovo | ||
2013 | FC Sparta-2 Shchyolkovskiy Rayon | ||
2013 | FC Kolomna | 14 | (1) |
2014 | FC Chernomorets Novorossiysk | 5 | (0) |
2014 | FC Kolomna | 18 | (0) |
2015 | F.K. Arsenal-2 Tula | 17 | (2) |
2015 | F.K. Arsenal Tula | 1 | (0) |
2016 | FC Ryazan | 8 | (0) |
2016– | FC Tekstilshchik Ivanovo | 44 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2018 |
Aleksandr Alibegovich Chibirov (tiếng Nga: Александр Алибегович Чибиров; sinh ngày 28 tháng 2 năm 1992 ở Moskva) là một hậu vệ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho FC Tekstilshchik Ivanovo.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Anh có màn ra mắt tại Russian Second Division cho FC Kolomna vào ngày 18 tháng 7 năm 2013 trong trận đấu với FC Znamya Truda Orekhovo-Zuyevo.[1]
Anh ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga vào ngày 21 tháng 3 năm 2015 cho F.K. Arsenal Tula trong trận đấu với P.F.K. CSKA Moskva.[2]
Tham khảo
- ^ “Career Summary”. Russian Football Union. 31 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ 4 tháng 2 năm 2014.
- ^ “Arsenal-CSKA game report” (bằng tiếng Nga). Giải bóng đá ngoại hạng Nga. 21 tháng 3 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Career summary by sportbox.ru