Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nữ
Stade de France, nơi sẽ diễn ra giải đấu nũ môn bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 | |
Chi tiết | |
---|---|
Chủ nhà | Pháp |
Địa điểm | Stade de France |
Ngày | 28–30 tháng 7 năm 2024 |
Số quốc gia | 12 |
Xếp hạng chung cuộc | |
Vô địch | New Zealand |
Á quân | Canada |
Hạng ba | Hoa Kỳ |
Hạng tư | Úc |
Thống kê | |
Số trận | 34 |
← 2020 2028 → |
Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
nam | nữ | |
Giải đấu | ||
nam | nữ | |
Đội hình | ||
nam | nữ | |
|
Giải đấu nữ bộ môn bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 được tổ chức tại Paris, Pháp. Giải đấu được diễn ra trên sân vận động Stade de France, đây cũng từng là sân vận động chủ nhà của Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2023. Giải đấu diễn ra trong ba ngày thì đấu từ ngày 28 đến 30 tháng 7 năm 2024.[1][2]
Lịch thi đấu
VB | Vòng bảng | PH | Trận phân hạng | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | HCĐ | Trận tranh huy chương đồng | HCV | Trận tranh huy chương vàng |
Ngày | 28 tháng 7 | 29 tháng 7 | 30 tháng 7 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung | M | E | M | E | M | E | ||||
Nữ | VB | PH | ¼ | PH | ½ | PH | HCĐ | HCV |
Vòng loại
Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại Nữ
Đội hình và trọng tài
Đội hình
Mỗi đội có thể có tối đa 12 cầu thủ, cùng với hai cầu thủ dự bị để thay người trong trường hợp các cầu thủ gặp chấn thương.[3]
Trọng tài
Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới công bố danh sách 12 trọng tài vào ngày 8 tháng 5 năm 2024.[4]
- Ben Breakspear (Scotland/Anh Quốc)
- Craig Chan (Hồng Kông)
- Talal Chaudhry (Canada)
- Maggie Cogger-Orr (New Zealand)
- Ano Kuwai (Nhật Bản)
- Maria Latos (Đức)
- Cisco Lopez (Hoa Kỳ)
- Tyler Miller (Úc)
- Lavenia Rawaca (Fiji)
- Kat Roche (Hoa Kỳ)
- George Selwood (Anh/Anh Quốc)
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Zealand (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 114 | 19 | +95 | 9 | Tứ kết |
2 | Canada (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 50 | 64 | −14 | 7 | |
3 | Trung Quốc (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 62 | 81 | −19 | 5 | |
4 | Fiji | 3 | 0 | 0 | 3 | 33 | 95 | −62 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 17:30 |
Fiji | 14–17 | Canada |
---|---|---|
Try: Rokotuisiga 9' c Likuceva 15' c Con: Naimasi (1/1) 9' Ulunisau (1/1) 15' | Chi tiết | Try: Symonds 4' c Williams 6' m Wardley 12' m Con: Daniels (1/3) 5' |
Stade de France, Paris Trọng tài: Craig Chan (Hồng Kông) |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 18:00 |
New Zealand | 43–5 | Trung Quốc |
---|---|---|
Try: Blyde (4) 2' m, 4' c, 6' m, 8' c Waaka (2) 7' m, 12' c Hirini 15' c Con: Pouri-Lane (2/5) 4', 9' King (2/2) 13', 15' | Chi tiết | Try: Liu 11' m |
Stade de France, Paris Trọng tài: Ano Kuwai (Nhật Bản) |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 21:00 |
Fiji | 12–40 | Trung Quốc |
---|---|---|
Try: Nakoci 3' c Delaiwau 9' m Con: Naimasi (1/2) 3' | Chi tiết | Try: Wang 1' m Yang 5' c Yan 7' c Chen 8' c Liu 11' c Dou 13' c Con: Gu (4/4) 5', 8', 9', 12' Chen (1/1) 13' |
Stade de France, Paris Trọng tài: Maggie Cogger-Orr (New Zealand) |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 21:30 |
New Zealand | 33–7 | Canada |
---|---|---|
Try: Miller (2) 2' c, 7' c Pouri-Lane 5' c Felix-Hotham 10' c Woodman-Wickliffe 13' c Con: King (3/4) 3', 8', 10' Nuku (1/1) 13' | Chi tiết | Try: Williams 4' c Con: Hogan-Rochester (1/1) 4' |
Stade de France, Paris Trọng tài: George Selwood (Anh/Anh Quốc) |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 16:00 |
Canada | 26–17 | Trung Quốc |
---|---|---|
Try: Williams (2) 5' c, 11' c Symonds 8' m Logan 14' m Con: Apps (1/1) 6' Daniels (2/3) 8', 11' | Chi tiết | Try: Chen 3' c Liu 8' m Wang 17' m Con: Chen (1/2) 4' |
Stade de France, Paris Trọng tài: Finlay Brown (Scotland/Anh Quốc) |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 16:30 |
New Zealand | 38–7 | Fiji |
---|---|---|
Try: Miller 1' c Felix-Hotham 5' c Waaka (2) 7' c, 9' c Blyde 10' m Nuku 13' m Con: Pouri-Lane (4/4) 1', 5', 8', 10' | Chi tiết | Try: Buleki 14' c Con: Ulunisau (1/1) 15' |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 89 | 24 | +65 | 9 | Tứ kết |
2 | Anh Quốc (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 52 | 65 | −13 | 7 | |
3 | Ireland (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 64 | 40 | +24 | 5 | |
4 | Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 | 22 | 98 | −76 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 15:30 |
Ireland | 12–21 | Anh Quốc |
---|---|---|
Try: Murphy Crowe (2) 3' m, 10' c Con: Mulhall (1/2) 10' | Chi tiết | Try: Norman-Bell 4' c Joyce 8' c Uren 10' c Con: Norman-Bell (3/3) 4', 8', 10' |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 16:00 |
Úc | 34–5 | Nam Phi |
---|---|---|
Try: M. Levi (4) 1' c, 6' c, 8' m, 10' m Nathan 4' m T. Levi 8' m Con: Hinds (2/6) 2', 7' | Chi tiết | Try: Roos 16' m |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 19:00 |
Ireland | 38–0 | Nam Phi |
---|---|---|
Try: Parsons (2) 6' c, 12' c Murphy Crowe 8' c Flood 10' c Elmes Kinlan 14' m Higgins 15' m Con: Mulhall (1/1) 6' Flood (3/5) 9', 11', 12' | Chi tiết |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 19:30 |
Úc | 36–5 | Anh Quốc |
---|---|---|
Try: M. Levi (3) 3' c, 7' m, 10' m Terita (2) 8' c, 10' c T. Levi 14' m Con: Hinds (2/3) 3', 10' T. Levi (1/3) 10' | Chi tiết | Try: Cowell 2' m |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 14:00 |
Anh Quốc | 26–17 | Nam Phi |
---|---|---|
Try: Crompton 8' c Norman-Bell 8' c Joyce (2) 11' m, 14' c Con: Norman-Bell (3/3) 8', 8', 15' | Chi tiết | Try: Janse van Rensburg 1' c Roos 6' m Malinga 10' m Con: Roos (1/3) 1' |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 14:30 |
Úc | 19–14 | Ireland |
---|---|---|
Try: Nathan 1' c T. Levi 8' m M. Levi 9' c Con: T. Levi (1/2) 1' Hinds (1/1) 10' | Chi tiết | Try: Higgins (2) 6' c, 14' c Con: Higgins (2/2) 6', 14' |
Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H, Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 106 | 14 | +92 | 9 | Tứ kết |
2 | Hoa Kỳ (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 74 | 43 | +31 | 7 | |
3 | Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 | 46 | 97 | −51 | 5 | |
4 | Brasil | 3 | 0 | 0 | 3 | 17 | 89 | −72 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(H) Chủ nhà; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 16:30 |
Hoa Kỳ | 36–7 | Nhật Bản |
---|---|---|
Try: Levy 3' m Kirshe (2) 4' c, 6' m Sullivan 8' m Maher 9' c Sedrick 12' c Con: Canett (3/6) 5', 10', 13' | Chi tiết | Try: Mizutani 2' c Con: Utsumi (1/1) 2' |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 17:00 |
Pháp | 26–0 | Brasil |
---|---|---|
Try: Grisez 3' c Pelle 5' c Okemba 11' c Jason 15' m Con: Drouin (3/4) 4', 5', 11' | Chi tiết |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 20:00 |
Hoa Kỳ | 24–5 | Brasil |
---|---|---|
Try: Kelter 1' m Sullivan 8' c Maher 11' m Sedrick 15' c Con: Kelter (2/3) 9', 15' | Chi tiết | Try: Thalia Costa 6' m |
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28) 20:30 |
Pháp | 49–0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Try: Jason (3) 1' c, 7' c, 9' c Grassineau 3' c Drouin 5' c Ciofani 10' c Jacquet 13' c Con: Drouin (6/6) 2', 4', 5', 8', 9', 10' Yengo (1/1) 13' | Chi tiết |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 15:00 |
Nhật Bản | 39–12 | Brasil |
---|---|---|
Try: Tsutsumi (2) 1' c, 10' m Saegusa 4' c Utsumi 6' m Kajiki (2) 6' m, 9' m Tanaka 14' m Con: Nishi (1/2) 1' Tsutsumi (1/1) 5' | Chi tiết | Try: Thalita Costa 7' m Lima 13' c Con: Fioravanti (1/1) 13' |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 15:30 |
Pháp | 31–14 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
Try: Okemba (4) 7', 8', 9' c, 14' c Jacquet 11' c Con: Drouin (2/4) 9', 11' Yengo (1/1) 15' | Chi tiết | Try: Maher 3' c Tapper 13' c Con: Canett (1/1) 3' Olsen (1/1) 13' |
Bảng xếp hạng các đội đứng hạng ba
Hai đội tuyển có thứ hạng cao nhất trong số các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào vòng đấu loại trực tiếp.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 64 | 40 | +24 | 5 | Tứ kết |
2 | A | Trung Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 62 | 81 | −19 | 5 | |
3 | C | Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 | 46 | 97 | −51 | 5 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Điểm số ghi được.
Vòng đấu loại trực tiếp
Phân loại thứ hạng 9–12
Bán kết | Trận tranh hạng chín | |||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Nhật Bản | 15 | |||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Nam Phi | 12 | |||||
Nhật Bản | 38 | |||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Brasil | 7 | |||||
Fiji | 22 | |||||
Brasil | 28 | |||||
Trận tranh hạng mười một | ||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Nam Phi | 21 | |||||
Fiji | 15 |
Bán kết
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 20:00 |
Nhật Bản | 15–12 | Nam Phi |
---|---|---|
Try: Hara 4' m Kajiki (2) 12' m, 14' m | Chi tiết | Try: Janse van Rensburg 1' m Roos 7' Con: Roos (1/2) 8' |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 20:30 |
Fiji | 22–28 | Brasil |
---|---|---|
Try: Buleki 2' m Naimasi (2) 4' m, 13' c Likuceva 11' Con: Naimasi (1/2) 13' | Chi tiết | Try: Lima (2) 1' c, 8' c Costa 6' c Soares 15' c Con: Kochhann (4/4) 1', 6', 8', 15' |
Trận tranh hạng mười một
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 16:30 |
Nam Phi | 21–15 | Fiji |
---|---|---|
Try: Roos (2) 1' c, 4' c Mpupha 9' c Con: Roos (3/3) 2', 4', 9' | Chi tiết | Try: Lomani 11' m Ditavutu 12' m Wilson 15' m |
Trận tranh hạng chín
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 17:00 |
Nhật Bản | 38–7 | Brasil |
---|---|---|
Try: Kajiki 1' c Utsumi 3' c Ohtani 6' m Hirano 10' c Matsuda 13' c Tanaka 14' m Con: Utsumi (2/3) 1', 3' Hirano (1/1) 10' Nishi (1/2) 13' | Chi tiết | Try: Soares 16' c Con: Kochhann (1/1) 16' |
Phân loại thứ hạng 5–8
Bán kết | Trận tranh hạng năm | |||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Trung Quốc | 19 | |||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Anh Quốc | 15 | |||||
Trung Quốc | 7 | |||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Pháp | 21 | |||||
Pháp | 19 | |||||
Ireland | 7 | |||||
Trận tranh hạng bảy | ||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||
Anh Quốc | 28 | |||||
Ireland | 12 |
Bán kết hạng 5–8
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 14:30 |
Trung Quốc | 19–15 | Anh Quốc |
---|---|---|
Try: Chen 3' c Yang 6' c Hu 16' m Con: Chen (1/1) 4',', ' Gu (1/2) 7' | Chi tiết | Try: Kildunne 2' m Joyce 8' m Boatman 9' m |
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 15:00 |
Pháp | 19–7 | Ireland |
---|---|---|
Try: Okemba 9' c, 14' m Neisen 11' c Con: Drouin (2/2) 9', 12' Yengo (0/1) | Chi tiết |
Trận tranh hạng bảy
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 18:00 |
Anh Quốc | 28–12 | Ireland |
---|---|---|
Try: Jones (2) 2' c, 9' c Shekells 7' c Cowell 9' c Con: Jones (1/1) 3' Uren (2/2) 7', 16' Norman-Bell (1/1) 9' | Chi tiết | Try: Burns 5' m Boles 10' c Con: Flood (1/1) 14' |
Trận tranh hạng năm
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 18:30 |
Trung Quốc | 7–21 | Pháp |
---|---|---|
Try: Liu 11' c Con: Dou (1/1) 11' | Chi tiết | Try: Yengo 5' c Noel 9' c Pelle 12' c Con: Yengo (1/1) 5' Drouin (2/2) 9', 13' |
Vòng tranh huy chương
Tứ kết | Bán kết | Trận tranh huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
New Zealand | 55 | |||||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Trung Quốc | 5 | |||||||||
New Zealand | 24 | |||||||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Hoa Kỳ | 12 | |||||||||
Anh Quốc | 7 | |||||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Hoa Kỳ | 17 | |||||||||
New Zealand | 19 | |||||||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Canada | 12 | |||||||||
Pháp | 14 | |||||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Canada | 19 | |||||||||
Canada | 21 | |||||||||
29 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Úc | 12 | Trận tranh huy chương đồng | ||||||||
Úc | 40 | |||||||||
30 tháng 7 – Stade de France | ||||||||||
Ireland | 7 | |||||||||
Hoa Kỳ | 14 | |||||||||
Úc | 12 | |||||||||
Tứ kết
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 21:00 |
New Zealand | 55–5 | Trung Quốc |
---|---|---|
Try: Hirini (2) 1' c, 14' c Felix-Hotham (2) 6' c, 11' m Blyde (2) 7' m, 8' c Woodman-Wickliffe 8' m Paul (2) 12' c, 15' m Con: Pouri-Lane (2/4) 1', 6' King (3/5) 9', 13', 14' | Chi tiết | Try: Dou 4' m |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 21:30 |
Anh Quốc | 7–17 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
Try: Boatman 2' c Con: Thomson (1/1) 2' | Chi tiết | Try: Tapper 6' m Kirshe 8' c Sullivan 11' m Con: Canett (1/1) 8' |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 22:00 |
Pháp | 14–19 | Canada |
---|---|---|
Try: Jason 8' c Yengo 8' c Con: Yengo (2/2) 8', 9' | Chi tiết | Try: Logan (2) 4' c, 11' c Daniels 14' m Con: Daniels (1/2) 4' Apps (1/1) 11' |
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29) 22:30 |
Úc | 40–7 | Ireland |
---|---|---|
Try: M. Levi (3) 1' m, 4' c, 6' c Nathan 7' c Nasser 9' c Terita 14' c Con: Hinds (4/5) 4', 6', 7', 9' Du Toit (1/1) 15' | Chi tiết | Try: Flood 7' c Con: Higgins (1/1) 12' |
Bán kết
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 15:30 |
New Zealand | 24–12 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
Try: Waaka (2) 5' c, 8' m Blyde (2) 11' c, 13' m Con: Pouri-Lane (1/1) 6' King (1/3) 11' | Chi tiết | Try: Kelter (2) 3' m Kirshe 15' c Con: Olsen (1/1) 16' |
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 16:00 |
Canada | 21–12 | Úc |
---|---|---|
Try: Williams 8' c Hogan-Rochester 10' c Logan 13' c Con: Apps (3/3) 8', 10', 13' | Chi tiết | Try: M. Levi 1' c Paki 4' m Con: Hinds (1/2) 2' |
Trận tranh huy chương đồng
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 19:00 |
Hoa Kỳ | 14–12 | Úc |
---|---|---|
Try: Kelter 6' c Sedrick 15' c Con: Kelter (2/2) 7', 15' | Chi tiết | Try: M. Levi (2) 2' c, 13' m Con: Hinds (1/2) 2' |
Trận tranh huy chương vàng
30 tháng 7 năm 2024 (2024-07-30) 19:45 |
New Zealand | 19–12 | Canada |
---|---|---|
Try: Pouri-Lane 1' c Blyde 7' c Waaka 12' m Con: Pouri-Lane 1' c Nathan-Wong 7' (1/2) | Chi tiết | Try: Daniels 6' c Corrigan 7' m Con: Daniels 6' (1/2) |
Thống kê cầu thủ
Nguồn:[5]
Thứ hạng | Cầu thủ | Số trận đã chơi | Điểm | Try | Cơ hội đá phạt |
---|---|---|---|---|---|
1 | Maddison Levi | 6 | 70 | 14 | |
2 | Michaela Blyde | 6 | 50 | 10 | |
3 | Caroline Drouin | 6 | 35 | 1 | 15/18 |
Séraphine Okemba | 5 | 35 | 7 | ||
Nadine Roos | 5 | 35 | 5 | 5/9 | |
Stacey Waaka | 6 | 35 | 7 | ||
7 | Risi Pouri-Lane | 6 | 30 | 2 | 10/15 |
8 | Eve Higgins | 6 | 28 | 4 | 4/7 |
9 | Ian Jason | 6 | 25 | 5 | |
Marin Kajiki | 5 | 25 | 5 | ||
Charity Williams | 6 | 25 | 5 | ||
12 | Isla Norman-Bell | 6 | 24 | 2 | 7/7 |
13 | Tia Hinds | 6 | 22 | 11/19 | |
14 | Chen Keyi | 6 | 21 | 3 | 3/5 |
Alev Kelter | 6 | 21 | 3 | 3/5 | |
16 | Chloe Daniels | 6 | 20 | 2 | 5/10 |
Jazmin Felix-Hotham | 6 | 20 | 4 | ||
Jasmine Joyce | 6 | 20 | 4 | ||
Tyla King | 6 | 20 | 10/18 | ||
Kristi Kirshe | 6 | 20 | 4 | ||
Liu Xiaoqian | 6 | 20 | 4 | ||
Piper Logan | 6 | 20 | 4 | ||
Yolaine Yengo | 6 | 20 | 2 | 5/6 | |
24 | Teagan Levi | 6 | 19 | 3 | 2/4 |
25 | Stacey Flood | 6 | 18 | 2 | 4/4 |
25 | Hanako Utsumi | 5 | 18 | 2 | 4/5 |
27 | Gabriela Lima | 5 | 17 | 3 | 1/1 |
Alex Sedrick | 6 | 17 | 3 | 1/1 | |
29 | Ana Maria Naimasi | 5 | 16 | 2 | 3/7 |
30 | Sarah Hirini | 6 | 15 | 3 | |
Ilona Maher | 6 | 15 | 3 | ||
Jorja Miller | 6 | 15 | 3 | ||
Amee-Leigh Murphy Crowe | 6 | 15 | 3 | ||
Faith Nathan | 6 | 15 | 3 | ||
Sammy Sullivan | 6 | 15 | 3 | ||
Bienne Terita | 6 | 15 | 3 | ||
37 | Dou Xinrong | 5 | 12 | 2 | 1/1 |
Megan Jones | 6 | 12 | 2 | 1/2 | |
39 | Olivia Apps | 6 | 10 | 5/5 | |
Ellie Boatman | 6 | 10 | 2 | ||
Adi Vani Buleki | 5 | 10 | 2 | ||
Kayla Canett | 6 | 10 | 5/11 | ||
Thalia Costa | 5 | 10 | 2 | ||
Heather Cowell | 6 | 10 | 2 | ||
Gu Yaoyao | 6 | 10 | 5/9 | ||
Chloé Jacquet | 6 | 10 | 2 | ||
Libbie Janse van Rensburg | 5 | 10 | 2 | ||
Raquel Kochhann | 5 | 10 | 5/7 | ||
Laisana Likuceva | 5 | 10 | 2 | ||
Beibhinn Parsons | 4 | 10 | 2 | ||
Mahina Paul | 4 | 10 | 2 | ||
Chloé Pelle | 5 | 10 | 2 | ||
Yasmim Soares | 5 | 10 | 2 | ||
Emii Tanaka | 5 | 10 | 2 | ||
Naya Tapper | 6 | 10 | 2 | ||
Honoka Tsutsumi | 5 | 10 | 2 | ||
Wang Wanyu | 5 | 10 | 2 | ||
Portia Woodman-Wickliffe | 6 | 10 | 2 | ||
Yang Feifei | 5 | 10 | 2 | ||
60 | Emma Uren | 6 | 9 | 1 | 2/2 |
61 | Yume Hirano | 5 | 7 | 1 | 1/6 |
Asia Hogan-Rochester | 6 | 7 | 1 | 1/1 | |
Manaia Nuku | 5 | 7 | 1 | 1/1 | |
64 | Claire Boles | 1 | 5 | 1 | |
Megan Burns | 6 | 5 | 1 | ||
Anne-Cécile Ciofani | 6 | 5 | 1 | ||
Alysha Corrigan | 6 | 5 | 1 | ||
Grace Crompton | 4 | 5 | 1 | ||
Thalita Costa | 5 | 5 | 1 | ||
Ilisapeci Delaiwau | 5 | 5 | 1 | ||
Verenaisi Ditavutu | 5 | 5 | 1 | ||
Vicky Elmes Kinlan | 4 | 5 | 1 | ||
Camille Grassineau | 6 | 5 | 1 | ||
Joanna Grisez | 6 | 5 | 1 | ||
Wakaba Hara | 4 | 5 | 1 | ||
Yu Hu | 6 | 5 | 1 | ||
Ellie Kildunne | 6 | 5 | 1 | 0/1 | |
Sarah Levy | 3 | 5 | 1 | ||
Kolora Lomani | 4 | 5 | 1 | ||
Ayanda Malinga | 5 | 5 | 1 | ||
Rinka Matsuda | 5 | 5 | 1 | ||
Sakura Mizutani | 5 | 5 | 1 | ||
Zintle Mpupha | 5 | 5 | 1 | ||
Alowesi Nakoci | 5 | 5 | 1 | ||
Isabella Nasser | 6 | 5 | 1 | ||
Carla Neisen | 5 | 5 | 1 | ||
Lou Noel | 6 | 5 | 1 | ||
Sariah Paki | 6 | 5 | 1 | ||
Maria Rokotuisiga | 5 | 5 | 1 | ||
Chiaki Saegusa | 5 | 5 | 1 | ||
Jade Shekells | 5 | 5 | 1 | ||
Florence Symonds | 5 | 5 | 1 | ||
Keyara Wardley | 3 | 5 | 1 | ||
Talei Wilson | 3 | 5 | 1 | ||
Yan Meiling | 5 | 5 | 1 | ||
97 | Lucy Rock | 2 | 4 | 2/3 | |
Arisa Nishi | 5 | 4 | 2/4 | ||
Alena Olsen | 6 | 4 | 2/2 | ||
Reapi Ulunisau | 5 | 4 | 2/5 | ||
101 | Dominique du Toit | 5 | 2 | 1/1 | |
Lisa Thomson | 6 | 2 | 1/4 |
Tham khảo
- ^ “Paris 2024 – Rugby Sevens”. Paris 2024. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.
- ^ Burke, Patrick (25 tháng 7 năm 2022). “Football and rugby sevens to begin Paris 2024 competition on July 24”. Inside the Games. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.
- ^ Kohlhüber, Nicolas (13 tháng 12 năm 2022). “How to qualify for rugby at Paris 2024. The Olympics qualification system explained”. International Olympic Committee. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.
- ^ worldrugby.org. “Rugby sevens match officials unveiled for Olympic Games Paris 2024 | World Rugby”. www.world.rugby. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Individual Overall Scoring Statistics” (PDF). olympics.com. 30 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024.
Liên kết ngoài
- Website chính thức