Bromazine

Bromazine
Dữ liệu lâm sàng
MedlinePlusa682065
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • R06AA01 (WHO)
Dữ liệu dược động học
Sinh khả dụngHigh
Liên kết protein huyết tương96%
Chuyển hóa dược phẩmMostly Gan (CYP-mediated), also Thận
Chu kỳ bán rã sinh học1 to 4 hours
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-[(4-Bromophenyl)-phenylmethoxy]-N,N-dimethylethanamine
Số đăng ký CAS
  • 1808-12-4 1808-12-4
PubChem CID
  • 2444
IUPHAR/BPS
  • 7132
DrugBank
  • DB01237 ☑Y
ChemSpider
  • 2350 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 202J683U97
ChEBI
  • CHEBI:59177 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL1201245 KhôngN
ECHA InfoCard100.003.854
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H20BrNO
Khối lượng phân tử334.251 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • Brc1ccc(cc1)C(OCCN(C)C)c2ccccc2
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C17H20BrNO/c1-19(2)12-13-20-17(14-6-4-3-5-7-14)15-8-10-16(18)11-9-15/h3-11,17H,12-13H2,1-2H3 ☑Y
  • Key:NUNIWXHYABYXKF-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Bromazine (tên thương mại Ambodryl [1], Ambrodil và các loại khác), còn được gọi là bromodiphenhydramine, là một thuốc kháng histamineanticholinergic.[2] Đây là một dạng diphenhydramine.

Tham khảo

  1. ^ Baker, Charles E., Jr. (1974). Physicians' Desk Reference (ấn bản 28). Oradell, NJ 07649: Medical Economics Company. tr. 1076, 1081.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
  2. ^ MacLaren, W. R.; Bruff, W. C.; Eisenberg, B. C.; Weiner, H.; Martin, W. H. (1955). “A clinical comparison of carbinoxamine maleate, tripelennamine hydrochloride, and bromodiphenhydramine hydrochloride in treating allergic symptoms”. Annals of Allergy. 13 (3): 307–312. PMID 14377226.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s