Cúp VTV – Bình Điền 2016
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV – Bình Điền 2016 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Việt Nam |
Thời gian | 19 tháng 3 – 27 tháng 3 |
Số đội | 8 |
Vô địch | Ngân hàng Công Thương (lần thứ 2) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Yang Wenjing |
← Trước |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV – Bình Điền 2016 là giải đấu lần thứ 10 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt Nam và Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Ninh Bình, Việt Nam.
Các đội tham dự
8 đội tham dự giải đấu bao gồm:
- VTV Bình Điền Long An (chủ giải)
- Thông tin LVPB
- Ngân hàng Công Thương
- Phúc Kiến
- Giang Tô
- April 25 SC
- Malaysia
- U20 Thái Lan
Vòng bảng
- Tất cả các trận đấu diễn ra theo Giờ ở Việt Nam (UTC+07:00).
Đội thi đấu bán kết | |
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8 |
Bảng A
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Giang Tô | 3 | 0 | 9 | 9 | 3 | 3.000 | 266 | 242 | 1.099 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 2 | 1 | 6 | 7 | 4 | 1.750 | 262 | 222 | 1.180 |
3 | U20 Thái Lan | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0.833 | 241 | 241 | 1.000 |
4 | Malaysia | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 173 | 237 | 0.730 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 3 | 17:00 | U20 Thái Lan | 3–0 | Malaysia | 25–18 | 25–12 | 25–17 | 75–47 | |||
19 tháng 3 | 20:30 | VTV Bình Điền Long An | 1–3 | Giang Tô | 25–10 | 20–25 | 20–25 | 22–25 | 87–85 | ||
21 tháng 3 | 15:30 | Giang Tô | 3–1 | U20 Thái Lan | 19–25 | 25–17 | 25–21 | 25–19 | 94–82 | ||
21 tháng 3 | 17:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Malaysia | 25–15 | 25–21 | 25–17 | 75–53 | |||
23 tháng 3 | 15:30 | Malaysia | 1–3 | Giang Tô | 15–25 | 20–25 | 25–12 | 13–25 | 73–87 | ||
23 tháng 3 | 17:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–1 | U20 Thái Lan | 25–18 | 25–16 | 23–25 | 27–25 | 100–84 |
Bảng B
Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Ngân hàng Công Thương | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 279 | 236 | 1.182 |
2 | Thông tin LVPB | 2 | 1 | 4 | 7 | 7 | 1.000 | 293 | 313 | 0.936 |
3 | April 25 SC | 1 | 2 | 4 | 6 | 6 | 1.000 | 270 | 251 | 1.076 |
4 | Phúc Kiến | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 0.429 | 189 | 249 | 0.759 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 tháng 3 | 15:30 | Ngân hàng Công Thương | 3–1 | April 25 SC | 25–23 | 25–22 | 21–25 | 25–19 | 96–89 | ||
20 tháng 3 | 17:00 | Thông tin LVPB | 1–3 | Phúc Kiến | 23–25 | 26–24 | 19–25 | 22–25 | 90–99 | ||
22 tháng 3 | 15:30 | April 25 SC | 2–3 | Thông tin LVPB | 25–20 | 24–26 | 22–25 | 25–16 | 10–15 | 106–102 | |
22 tháng 3 | 17:00 | Ngân hàng Công Thương | 3–0 | Phúc Kiến | 25–10 | 25–23 | 25–13 | 75–46 | |||
24 tháng 3 | 15:30 | April 25 SC | 3–0 | Phúc Kiến | 25–22 | 25–8 | 25–23 | 75–53 | |||
24 tháng 3 | 17:00 | Ngân hàng Công Thương | 2–3 | Thông tin LVPB | 25–16 | 25–18 | 24–26 | 20–25 | 14–16 | 108–101 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Vòng phân hạng 5-8
Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
26 tháng 3 | ||||||
U20 Thái Lan | 0 | |||||
27 tháng 3 | ||||||
Phúc Kiến | 3 | |||||
Phúc Kiến | 3 | |||||
26 tháng 3 | ||||||
April 25 SC | 1 | |||||
April 25 SC | 3 | |||||
Malaysia | 0 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
27 tháng 3 | ||||||
U20 Thái Lan | 3 | |||||
Malaysia | 0 |
Phân hạng 5–8
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | 11:00 | U20 Thái Lan | 0–3 | Phúc Kiến | 19–25 | 13–25 | 23–25 | 55–75 | |||
26 tháng 3 | 13:00 | April 25 SC | 3–0 | Malaysia | 25–13 | 25–16 | 25–11 | 75–40 |
Trận tranh hạng 7
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | 10:00 | U20 Thái Lan | 3–0 | Malaysia | 25–17 | 25–18 | 25–19 | 75–54 |
Trận tranh hạng 5
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | 13:00 | Phúc Kiến | 3–1 | April 25 SC | 17–25 | 26–24 | 25–19 | 25–17 | 93–85 |
Top 4
Bán kết | Chung kết | |||||
26 tháng 3 | ||||||
Giang Tô | 3 | |||||
27 tháng 3 | ||||||
Thông tin LVPB | 2 | |||||
Giang Tô | 1 | |||||
26 tháng 3 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
VTV Bình Điền Long An | 0 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
27 tháng 3 | ||||||
Thông tin LVPB | 1 | |||||
VTV Bình Điền Long An | 3 |
Bán kết
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 3 | 15:00 | Giang Tô | 3–2 | Thông tin LVPB | 25–16 | 20–25 | 25–22 | 18–25 | 15–13 | 103–101 | |
26 tháng 3 | 17:00 | Ngân hàng Công Thương | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–21 | 25–20 | 25–23 | 75–64 |
Trận tranh hạng 3
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | 17:00 | Thông tin LVPB | 1–3 | VTV Bình Điền Long An | 21–25 | 25–14 | 18–25 | 23–25 | 87–89 |
Chung kết
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 tháng 3 | 20:00 | Giang Tô | 1–3 | Ngân hàng Công Thương | 23–25 | 24–26 | 25–21 | 36–38 | 108–110 |
Xếp hạng chung cuộc
|
|
Giải thưởng cá nhân
|
|