Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ bảng D của Cúp bóng đá châu Á 2015, là một trong bốn bảng đấu thuộc Cúp bóng đá châu Á 2015. Trận đầu tiên của bảng sẽ diễn ra vào ngày 12 tháng 1, trận đấu thứ 2 vào ngày 16 tháng 1, và trận đấu cuối cùng được đá vào ngày 20 tháng 1. Tất cả sáu bảng đấu sẽ được đá tại các sân vận động ở Úc. Bảng đấu gồm có Nhật Bản, Jordan, Iraq, và Palestine.[1]
Các đội bảng D
- Ghi chú
- ^ Các bảng xếp hạng của tháng 3 năm 2014 đã được sử dụng để giao cho trận chung kết.
Thứ hạng
Nguồn: Cúp bóng đá châu Á Úc 2015
Quy tắc xếp hạng:
Tiebreakers Trong trận đấu vòng tứ kết:
- Nhật Bản sẽ đá với UAE (nhì bảng C).
- Iraq sẽ đá với Iran (nhất bảng C).
Các trận đấu
Nhật Bản v Palestine
Khán giả: 17.147
Trọng tài: Abdulrahman Abdou (
Qatar)
| | | | GK | 21 | Ramzi Saleh (c) | RB | 4 | Ahmed Harbi | 45+1' 73' | CB | 14 | Abdullah Jaber | CB | 15 | Abdelatif Bahdari | 69' | LB | 23 | Murad Ismail Said | DM | 20 | Khader Yousef | | 70' | CM | 19 | Abdelhamid Abuhabib | CM | 18 | Mus'ab Al-Batat | RW | 16 | Mahmoud Eid | | 75' | LW | 10 | Ismail Al-Amour | 60' | 82' | CF | 7 | Ashraf Nu'man | 43' | Vào thay người: | MF | 8 | Hesham Salhe | | 70' | DF | 12 | Tamer Salah | | 75' | DF | 3 | Hussam Abu Saleh | | 82' | Huấn luyện viên trưởng: | Saeb Jendeya | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Okazaki Shinji (Nhật Bản)[2] Trợ lý trọng tài: Taleb Salem Al-Marri (Qatar) Ramzan Saeed Al-Naemi (Qatar) Trọng tài bàn: Mohd Amirul Izwan Yaacob (Malaysia) Trọng tài giám sát: Mohd Yusri Muhamad (Malaysia) |
Jordan v Iraq
| | GK | 1 | Amer Shafi (c) | RB | 11 | Oday Zahran | CB | 3 | Tareq Khattab | CB | 19 | Anas Bani Yaseen | 54' 84' | LB | 21 | Mohammad Al-Dmeiri | CM | 13 | Khalil Bani Attiah | | 60' | CM | 5 | Mohammad Mustafa | RW | 9 | Ahmed Sariweh | | 81' | LW | 18 | Ahmed Elias | 8' | 87' | CF | 10 | Ahmad Hayel | CF | 8 | Odai Al-Saif | 87' | Vào thay người: | MF | 23 | Yousef Al-Rawashdeh | | 60' | FW | 7 | Mahmoud Za'tara | 90+2' | 81' | MF | 14 | Abdallah Deeb | | 87' | Huấn luyện viên trưởng: | Ray Wilkins | | | | | GK | 12 | Jalal Hasan | RB | 23 | Waleed Salem | CB | 2 | Ahmad Ibrahim | CB | 14 | Salam Shaker | LB | 15 | Dhurgham Ismail | CM | 21 | Saad Abdul-Amir | CM | 5 | Yaser Kasim | 51' | RW | 11 | Humam Tariq | | 57' | LW | 17 | Alaa Abdul-Zahra | 19' | 90' | SS | 7 | Amjad Kalaf | 83' | CF | 10 | Younis Mahmoud (c) | | 73' | Vào thay người: | FW | 8 | Justin Meram | | 57' | MF | 9 | Ahmed Yasin | | 73' | MF | 13 | Osama Rashid | | 90' | Huấn luyện viên trưởng: | Radhi Shenaishil | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Yaser Kasim (Iraq)[3] Trợ lý trọng tài: Badr Al-Shumrani (Ả Rập Xê Út) Abdulah Al Shalwai (Ả Rập Xê Út) Trọng tài bàn: Crishantha Dilan Perera (Sri Lanka) Trọng tài giám sát: Palitha Hemathunga (Sri Lanka) |
Palestine v Jordan
Palestine ![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/00/Flag_of_Palestine.svg/23px-Flag_of_Palestine.svg.png) | 1–5 | Jordan |
Ihbeisheh 85' | Chi tiết | Al-Rawashdeh 33' Al-Dardour 35', 45+2', 75', 80' |
| | GK | 21 | Ramzi Saleh (c) | | 82' | RB | 18 | Mus'ab Al-Batat | CB | 15 | Abdelatif Bahdari | CB | 12 | Tamer Salah | LB | 14 | Abdullah Jaber | RM | 3 | Hussam Abu Saleh | | 55' | CM | 8 | Hesham Salhe | | 80' | CM | 23 | Murad Ismail Said | LM | 13 | Jaka Ihbeisheh | SS | 19 | Abdelhamid Abuhabib | CF | 7 | Ashraf Nu'man | | 73' | Vào thay người: | FW | 10 | Ismail Al Amour | | 56' | FW | 16 | Mahmoud Eid | | 75' | MF | 20 | Khader Yousef | | 83' | Huấn luyện viên trưởng: | Saeb Jendeya | | | | | GK | 1 | Amer Shafi (c) | RB | 11 | Oday Zahran | CB | 3 | Tareq Khattab | CB | 5 | Mohammad Mustafa | LB | 21 | Mohammad Al-Dmeiri | RM | 8 | Odai Al-Saify | CM | 18 | Ahmed Elias | LM | 23 | Yousef Al-Rawashdeh | | 69' | AM | 6 | Saeed Murjan | | 52' | CF | 14 | Abdallah Deeb | CF | 20 | Hamza Al-Dardour | | 81' | Vào thay người: | MF | 13 | Khalil Bani Attiah | | 53' | MF | 9 | Ahmed Sariweh | | 71' | MF | 15 | Mohammad Al-Dawud | | 85' | Huấn luyện viên trưởng: | Ray Wilkins | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Hamza Al-Dardour (Jordan)[4] Trợ lý trọng tài: Jeong Hae-Sang (Hàn Quốc) Yang Byoung-Eun (Hàn Quốc) Trọng tài bàn: Amma Al-Jeneibi (UAE) Trọng tài giám sát: Mohd Yusri Muhamad (Malaysia) |
Iraq v Nhật Bản
| | GK | 12 | Jalal Hasan | RB | 23 | Waleed Salem | CB | 2 | Ahmad Ibrahim | CB | 14 | Salam Shaker | 61' | LB | 15 | Dhurgham Ismail | CM | 21 | Saad Abdul-Amir | CM | 5 | Yaser Kasim | RW | 7 | Amjad Kalaf | | 82' | AM | 17 | Alaa Abdul-Zahra | 51' | LW | 6 | Ali Adnan | | 67' | CF | 10 | Younis Mahmoud (c) | | 54' | Vào thay người: | FW | 8 | Justin Meram | | 54' | MF | 9 | Ahmed Yasin | | 67' | MF | 13 | Osama Rashid | | 82' | Huấn luyện viên trưởng: | Radhi Shenaishil | | | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Honda Keisuke (Nhật Bản)[5] Trợ lý trọng tài: Reza Sokhandan (Iran) Mohammad Reza Abolfazli (Iran) Trọng tài bàn: Hettikankanange Perera (Sri Lanka) Trọng tài giám sát: Palitha Hemathunga (Sri Lanka) |
Nhật Bản v Jordan
| | | | GK | 1 | Amer Shafi (c) | RB | 11 | Oday Zahran | CB | 3 | Tareq Khattab | CB | 19 | Anas Bani Yaseen | LB | 21 | Mohammad Al-Dmeiri | RM | 23 | Yousef Al-Rawashdeh | 38' | CM | 5 | Mohammad Mustafa | 11' | LM | 18 | Ahmed Elias | AM | 8 | Odai Al-Saify | CF | 20 | Hamza Al-Dardour | CF | 14 | Abdallah Deeb | Vào thay người: | FW | 10 | Ahmad Hayel | | 46' | MF | 16 | Munther Abu Amarah | | 46' | MF | 13 | Khalil Bani Attiah | | 71' | Huấn luyện viên trưởng: | Ray Wilkins | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Kagawa Shinji (Nhật Bản) Trợ lý trọng tài: Abdukhamidullo Rasulov (Uzbekistan) Bakhadyr Kochkarov (Kyrgyzstan) Trọng tài bàn: Ammar Al-Jeneibi (UAE) Trọng tài giám sát: Palitha Hemathunga (Sri Lanka) |
Iraq v Palestine
Khán giả: 10.235
Trọng tài: Abdulla Hassan Mohamed (
UAE)
| | GK | 12 | Jalal Hasan | RB | 23 | Waleed Salem | CB | 2 | Ahmad Ibrahim | CB | 14 | Salam Shaker | LB | 15 | Dhurgham Ismail | CM | 21 | Saad Abdul-Amir | CM | 5 | Yaser Kasim | RW | 7 | Amjad Kalaf | | 46' | AM | 8 | Justin Meram | | 68' | LW | 9 | Ahmed Yasin | CF | 10 | Younis Mahmoud (c) | | 79' | Vào thay người: | DF | 6 | Ali Adnan | | 46' | MF | 13 | Osama Rashid | | 68' | FW | 16 | Marwan Hussein | | 79' | Huấn luyện viên trưởng: | Radhi Shenaishil | | | | | GK | 1 | Toufic Ali | RB | 4 | Ahmed Harbi | 21' | CB | 9 | Khaled Salem | CB | 15 | Abdelatif Bahdari (c) | LB | 14 | Abdullah Jaber | RM | 10 | Ismail Al-Amour | | 67' | CM | 20 | Khader Yousef | CM | 8 | Hesham Salhe | 21' | LM | 11 | Ahmed Maher | SS | 7 | Ashraf Nu'man | CF | 16 | Mahmoud Eid | | 79' | Vào thay người: | MF | 13 | Jaka Ihbeisheh | | 67' | FW | 19 | Abdelhamid Abuhabib | | 79' | Huấn luyện viên trưởng: | Saeb Jendeya | |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Saad Abdul-Amir (Iraq) Trợ lý trọng tài: Mohamed Al Hammadi (UAE) Hasan Al Mahri (UAE) Trọng tài bàn: Mohd Amirul Izwan (Malaysia) Trọng tài giám sát: Mohd Yusri Muhamad (Malaysia) |
Tham khảo
- ^ “Match Schedule AFC Asian Cup Australia 2015” (PDF). AFC.
- ^ “UAE roar back to thrash rivals Qatar”. The Times of India. Agence France-Presse. ngày 11 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Kasim the match winner for Iraq”. Gazette and Herald. ngày 12 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Jordan downs Palestine 5–1 in Group D”. USA Today. Associated Press. ngày 16 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Japan were never in danger, insists Aguirre”. Yahoo! Sports. Agence France-Presse. ngày 16 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Cúp bóng đá châu Á 2015 (Trang web chính thức)
- Cúp bóng đá châu Á (tiếng Anh)
|
---|
Các giai đoạn | - Bảng A
- Bảng B
- Bảng C
- Bảng D
- Vòng đấu loại trực tiếp
- Chung kết
|
---|
Thông tin tổng quan | |
---|
Biểu tượng chính thức | |
---|
|
---|
Vô địch | |
---|
Á quân | |
---|
Hạng ba | |
---|
Hạng tư | |
---|
Tứ kết | |
---|
Vòng bảng | |
---|
- 1956
- 1960
- 1964
- 1968
- 1972
- 1976
- 1980
- 1984
- 1988
- 1992
- 1996
- 2000
- 2004
- 2007
- 2011
- 2015
- 2019
|