Cyperus denudatus
Cyperus denudatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Cyperus |
Loài (species) | C. denudatus |
Danh pháp hai phần | |
Cyperus denudatus L.f. |
Cyperus denudatus là một loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được L.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1782.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Cyperus denudatus”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Cyperus denudatus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cyperus denudatus tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cyperus denudatus”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ cói Cyperoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|