Cyperus heterocladus
Cyperus heterocladus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Cyperus |
Loài (species) | C. heterocladus |
Danh pháp hai phần | |
Cyperus heterocladus Baker |
Cyperus heterocladus là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1883.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Cyperus heterocladus”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Cyperus heterocladus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cyperus heterocladus tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cyperus heterocladus”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến phân họ cói Cyperoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|