Dainville
Dainville | |
Dainville | |
Vị trí trong vùng Nord-Pas-de-Calais Dainville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Dainville |
Liên xã | Communauté urbaine d'Arras |
Xã (thị) trưởng | Françoise Rossignol (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 64–107 m (210–351 ft) (bình quân 80 m (260 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 11,22 km2 (4,33 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 5.392 |
- Mật độ | 481/km2 (1.250/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62263/ 62000 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Dainville là một xã của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.
Dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
2188 | 2971 | 4839 | 5758 | 5693 | 5392 |
Census count starting from 1962: Population without duplicates |
Thành phố kết nghĩa
- Whitstable, Kent, England
Xem thêm
Tham khảo
- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)
Liên kết ngoài
- The CWGC cemetery at Dainville
- The communal cemetery
- Official website of Dainville (tiếng Pháp)
- Official website of the communauté urbaine d'Arras Lưu trữ 2005-12-01 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Dainville on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|