Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá U-20 châu Phi 2017
Đội hình tham gia Cúp bóng đá U-20 châu Phi 2017 được công bố vào ngày 24 tháng 2 năm 2017.[1]
Cameroon
Huấn luyện viên: Cyprien Asshu Bessong
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Junior Dande | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | APEJES Academy |
2 | 2HV | Duplexe Tchamba | (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | TAD Sport FC |
3 | 2HV | Karl Junior Ndedi Kegne | (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | New Star de Douala |
4 | 2HV | Serge Martin Emmanuel Ngono | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Eding Sport FC |
5 | 2HV | Nouhou Tolo | (1997-06-23)23 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Seattle Sounders |
6 | 3TV | Samuel Gouet | (1997-12-14)14 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | APEJES Academy |
7 | 4TĐ | Ketu Jih Kalvin | (1997-06-06)6 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Alcobendas CF |
8 | 3TV | Hervé Bodiong | (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Akritas Chlorakas |
9 | 4TĐ | Felix Chenkam | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | Seattle Sounders FC 2 |
10 | 3TV | Victor Sylvestre Mpindi Ekani | (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | AS Fortuna de Yaounde |
11 | 4TĐ | Eric Ayuk | (1997-02-17)17 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Philadelphia Union |
12 | 2HV | Fabrice Gael Ngah | (1997-10-16)16 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | UMS de Loum |
13 | 2HV | Rodrigue Ele | (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | AS Fortuna de Yaounde |
14 | 3TV | Joss Didiba | (1997-11-07)7 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Perugia |
15 | 2HV | Olivier Mbaizo | (1997-08-15)15 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Union Sportive de Douala |
16 | 1TM | Amido Mohamed Yindui | (1999-10-01)1 tháng 10, 1999 (17 tuổi) | Best Stars de Limbe |
17 | 3TV | Felix Djoubairou | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Coton Sport FC de Garoua |
18 | 4TĐ | Beligine Ahamefula Ngeh | (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (17 tuổi) | Eding Sport FC |
19 | 4TĐ | Preston Tabortetaka Obiarrah | (1998-06-10)10 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | New Star de Douala |
20 | 3TV | Kévin Soni | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Pau FC (on loan from Bordeaux) |
21 | 1TM | Omossola Medjo Simon Loti | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Coton Sport FC de Garoua |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Moatamed Gamal Abdelaziz[2]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Omar Wael Abdelsamie Abdelhamed | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | El Sharkia SC |
2 | 2HV | Ahmed Hany Husseini Ibrahim Moussa | (1997-05-19)19 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Ismaily SC |
3 | 2HV | Amr Saadawy Salem Ismail | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Tanta SC |
4 | 2HV | Osama Galal Hamid Toeima | (1997-09-17)17 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Petrojet FC |
5 | 2HV | Moahmed Abdelsalam Mohamed Abdelhamid | (1997-10-01)1 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Petrojet FC |
6 | 2HV | Mahmoud Marei Abdelfadil Sharafeldin | (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Wadi Degla |
7 | 4TĐ | Karim Nedved | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Al Ahly |
8 | 3TV | Nasser Maher Abd Elhamid | (1997-02-08)8 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Petrojet FC |
9 | 3TV | Taher Mohamed | (1997-03-07)7 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Le Havre AC |
10 | 3TV | Khalia Haggagy Khalil Elnouby | (1998-04-26)26 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | FC Zurich |
11 | 4TĐ | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | (1997-11-28)28 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | El Dakhleya SC |
12 | 3TV | Akram Tawfik | (1997-11-08)8 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Al Ahly |
13 | 2HV | Mostafa Faramawy Salaheldin | (1997-01-10)10 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Tanta |
14 | 3TV | Ahmed Hamdy | (1998-02-10)10 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Al Ahly |
15 | 4TĐ | Omar Khaled Mohamed Marmoush | (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Wadi Degla |
16 | 1TM | Mostafa Mahmoud Mohamed | (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Tala'ea El-Gaish SC |
17 | 3TV | Ahmed Ramadan Abdou Mohamed | (1997-03-23)23 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Al Ahly |
18 | 3TV | Mahmoud Samy Abdelsalam Mahmoud | (1997-07-20)20 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | El Dakhleya SC |
19 | 3TV | Ahmed Mostafa Elsayed Taher | (1997-10-21)21 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Petrojet FC |
20 | 2HV | Ahmed Aboul-Fotouh | (1998-03-22)22 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Zamalek SC |
21 | 1TM | Mohamed Essam Mostafa Mohamed | (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Al Ahly |
Guinea
Huấn luyện viên:
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sékouba Camara | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Atlético Coleah |
2 | 2HV | Salif Sylla | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | AS Kaloum |
3 | 2HV | Mamadouba Diaby | (1997-02-16)16 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | AS Kaloum |
4 | 2HV | Mohamed Lamine Sylla | (1997-02-02)2 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Hafia FC |
5 | 2HV | Mohamed Camara | (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Fello Star |
6 | 2HV | Mohamed Didé Fofana | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Hafia FC |
7 | 3TV | Daouda Camara | (1997-08-20)20 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Horoya AC |
8 | 3TV | Ibrahima Sory Soumah | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Fello Star |
9 | 4TĐ | Momo Yansane | (1997-07-29)29 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Hafia FC |
10 | 3TV | Morlaye Sylla | (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | FC Arouca |
11 | 4TĐ | Ibrahima Sylla | (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Hafia FC |
12 | 3TV | Mohamed Coumbassa | (1999-06-05)5 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Wakriya AC |
13 | 2HV | Mohamed Aly Camara | (1997-08-28)28 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Hafia FC |
14 | 4TĐ | Yamodou Touré | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Horoya AC |
15 | 3TV | Mamadou Kane | (1997-01-22)22 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | AS Kaloum |
16 | 1TM | Moussa Camara | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Horoya AC |
17 | 4TĐ | Barry Mamady | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Soumba FC |
18 | 3TV | Alseny Soumah | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | FC Arouca |
19 | 3TV | Naby Bangoura | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | FC Vizela |
20 | 4TĐ | Facinet Soumah | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Fello Star |
21 | 1TM | Fodé David Kaba | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Hafia FC |
Mali
Huấn luyện viên: Baye Ba
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Samuel Diarra | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Cultural y Deportiva Leonesa |
2 | 2HV | Abdoul Karim Danté | (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | RSC Anderlecht |
3 | 2HV | Siaka Bagayoko | (1998-07-04)4 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Djoliba AC |
4 | 2HV | Dramane Simpara | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | CS Duguwolofila |
5 | 2HV | Mamadou Koné | (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | AS Onze Créateurs de Niaréla |
6 | 3TV | Ousmane Diakite | (2000-07-25)25 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | FC Red Bull Salzburg |
7 | 4TĐ | Sidiki Maiga | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | AD Alcorcón |
8 | 3TV | Moussa Diakité | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | AS Korofina |
9 | 3TV | Amadou Diarra | (1999-06-08)8 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Lafia Club de Bamako |
10 | 4TĐ | Ibrahima Kone | (1999-06-16)16 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | CO de Bamako |
11 | 4TĐ | Boubacar Traoré | (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Jeanne d'Arc FC |
12 | 4TĐ | Moussa Djenepo | (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Standard de Liege |
13 | 4TĐ | Ismaila Cheick Coulibaly | (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | CS Duguwolofila |
14 | 3TV | Mohamed Sangare | (1998-08-04)4 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | AS Real Bamako |
15 | 2HV | Mamadou Fofana | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Alanyaspor |
16 | 1TM | Drissa Kouyate | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (18 tuổi) | AS Real Bamako |
17 | 2HV | Babou Fofana | (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Stade Malien |
18 | 3TV | Amadou Haidara | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | FC Red Bull Salzburg |
19 | 4TĐ | Zoumana Simpara | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | AS Bakaridjan |
20 | 3TV | Sékou Koïta | (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (17 tuổi) | FC Red Bull Salzburg |
21 | 1TM | Modibo Traore | (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | FC Diarra |
Sénégal
Huấn luyện viên: Joseph Koto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mamadou Moustapha Seck | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte FC |
2 | 2HV | Waly Diouf | (1997-05-05)5 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Valenciennes FC |
3 | 2HV | Jean Jacques Idrissa Ndecky | (1997-01-10)10 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Casa Sports |
4 | 2HV | Souleymane Aw | (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
5 | 3TV | Ousseynou Diagne | (1999-06-05)5 tháng 6, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
6 | 2HV | Mamadou Diarra | (1997-12-20)20 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Boluspor |
7 | 4TĐ | Ibrahima Niane | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Generation Foot |
8 | 2HV | Moussa Ba | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Excellence Foot de Dakar |
9 | 4TĐ | Mouhamed Pouye | (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte FC |
10 | 4TĐ | Aliou Badji | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Djurgårdens IF |
11 | 4TĐ | Ibrahima Ndiaye | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Wadi Degla |
12 | 4TĐ | Pape Habib Guèye | (1999-09-20)20 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Académie Foot Darou Salam |
13 | 2HV | Alioune Badara Guèye | (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | ASC Niarry Tally |
14 | 4TĐ | Mor Talla Nguer | (1997-10-09)9 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | US Goree |
15 | 2HV | Mamadou Mbaye | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
16 | 1TM | Lamine Sarr | (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | AS Dakar Sacré-Cœur |
17 | 3TV | Krépin Diatta | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Oslo Football Academy |
18 | 3TV | Soulèye Sarr | (1997-07-29)29 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Mbour Petite-Côte FC |
19 | 3TV | Cheikh Ahmadou Bamba Kane | (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Diambars FC |
20 | 4TĐ | Dominique Édouard Miquilan | (1997-05-17)17 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | SM Caen |
21 | 1TM | Idrissa Ndiaye | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Diambars FC |
Nam Phi
Huấn luyện viên: Thabo Senong
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sanele Tshabalala | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Bidvest Wits |
2 | 2HV | Notha Nature Nature Ngcobo | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
3 | 2HV | Aghmat Ceres | (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Ajax Cape Town |
4 | 2HV | Katlego Mohamme | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Supersport United |
5 | 2HV | Sandile Mthethwa | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Orlando Pirates |
6 | 3TV | Wiseman Meyiwa | (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (17 tuổi) | Kaizer Chiefs |
7 | 3TV | Grant Margeman | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Ajax Cape Town |
8 | 3TV | Sibongakonke Mbatha | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
9 | 4TĐ | Itumeleng Shopane | (1997-06-16)16 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Kaizer Chiefs |
10 | 4TĐ | Luther Singh | (1997-08-05)5 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Sporting Braga |
11 | 3TV | Phakamani Mahlambi | (1997-09-12)12 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Bidvest Wits |
12 | 3TV | Sipho Percevale Mbule | (1998-03-22)22 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Supersport United |
13 | 2HV | Thendo Mukumela | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
14 | 2HV | Siyabonga Ngezana | (1997-07-15)15 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Kaizer Chiefs |
15 | 2HV | Tercious Malepe | (1997-02-18)18 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | Orlando Pirates |
16 | 1TM | Mondli Mpoto | (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Supersport United |
17 | 4TĐ | Khanyiso Eric Mayo | (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Supersport United |
18 | 3TV | Teboho Mokoena | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Supersport United |
19 | 3TV | Kobamelo Kodisang | (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Platinum Stars F.C. |
20 | 1TM | Khulekani Walter Kubheka | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
21 | 4TĐ | Liam Jordan | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Sporting Lisbon |
Sudan
Huấn luyện viên: Mubark Suliman Mohamed Slaih
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ishag Adam Abdalla Mohamed | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Osood Darfur |
2 | 2HV | Baghdad Hamad Ibrahim Salih | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Al-Merrikh SC |
3 | 4TĐ | Eid Mugadam Abakar Mugadam | (1999-09-17)17 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Al-Ahly Shendi |
4 | 2HV | Mohamed Osama Ali Tamimeldar | (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Al Khartoum SC |
5 | 2HV | Mazin Mustafa Elmakki Humiedan | (1999-08-24)24 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
6 | 3TV | Ammar Kamaleldin Taifour | (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Unattached |
7 | 4TĐ | Fathelaleem Ibrahim Yahia Mohamed | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Al-Hilal ESC (Al-Fasher) |
8 | 4TĐ | Khaled Abdulmonem Osman | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Al-Merrikh SC |
9 | 4TĐ | Walaa Eldin Musa Yagoub Mohamed | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
10 | 3TV | Hassan Mutwakil Hassan | (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Al-Ahly Shendi |
11 | 2HV | Ramadan Elfaki Kabo Suliman | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
12 | 3TV | Mohamed Elhag Moalad Arshin | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Wadi Elneel |
13 | 3TV | Musab Kurdman Elsiddig Mohamed | (2000-04-04)4 tháng 4, 2000 (16 tuổi) | Al-Ahly Shendi |
14 | 2HV | Mazin Mohamedein Alnour Mohamed | (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Ombada |
15 | 1TM | Abdalla Yagoub Adam | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Al Ameer Khartoum |
16 | 1TM | Mohamed Alnour Adam Saeed | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
17 | 4TĐ | Mohamed Abbas Gumaa | (2000-06-17)17 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Ombada |
18 | 3TV | Moumen Esam Mohamed | (2000-11-23)23 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
19 | 2HV | Mohaid Waheed Abdalla Mohamed | (1999-09-23)23 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Al Ahli SC (Khartoum) |
20 | 3TV | Mustafa Ahmed Saeed Elfadni | (1999-10-24)24 tháng 10, 1999 (17 tuổi) | Al-Hilal Club (Omdurman) |
21 | 2HV | Ibrahim Mohamed Sulieman Mohamed | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Al Ahli SC (Khartoum) |
Zambia
Huấn luyện viên:Bestone Chambeshi
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mangani Banda | (1997-07-13)13 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Zanaco F.C. |
2 | 2HV | Moses Nyondo | (1997-07-05)5 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Nkana FC |
3 | 2HV | Prosper Chiluya | (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Kafue Celtic F.C. |
4 | 2HV | Benson Chali | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (19 tuổi) | Forrest Rangers F.C. |
5 | 2HV | Solomon Sakala | (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Kabwe Warriors F.C. |
6 | 3TV | Sydney Phiri | (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Gomes F.C. |
7 | 3TV | Chrispine Sakulanda | (1997-06-27)27 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Mufulira Wanderers FC |
8 | 3TV | Harrison Musonda Chisala | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Nkana FC |
9 | 4TĐ | Conlyde Luchanga | (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Lusaka Dynamos FC |
10 | 4TĐ | Fashion Sakala | (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Zanaco F.C. |
11 | 3TV | Enock Mwepu | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Kafue Celtic F.C. |
12 | 4TĐ | Emmanuel Banda | (1997-09-29)29 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | S.C. Esmoriz |
13 | 2HV | Shemmy Mayembe | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | ZESCO United F.C. |
14 | 4TĐ | Edward Chilufya | (1999-09-17)17 tháng 9, 1999 (17 tuổi) | Mpande Youth Academy |
15 | 2HV | Edward Tembo | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Gomes F.C. |
16 | 1TM | Samson Banda | (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | ZESCO United F.C. |
17 | 3TV | Kenneth Kalunga | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (20 tuổi) | Ikast FS |
18 | 1TM | Jim James Phiri | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Circuit City F.C. |
19 | 3TV | Mumba Mwape | (1998-04-26)26 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Getafe CF |
20 | 4TĐ | Patson Daka | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (18 tuổi) | FC Liefering |
21 | 3TV | Boyd Siame Musonda | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Zanaco F.C. |
Tham khảo
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi