Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1997
Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 1997 ở Đức.
Bảng A
Đức
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Stefan Kliche | (1980-09-23)23 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Hamburger SV | |||
1TM | Roman Weidenfeller | (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |||
2HV | Simon Knipper | (1981-04-17)17 tháng 4, 1981 (16 tuổi) | Werder Bremen | |||
2HV | Thorben Marx | (1981-06-01)1 tháng 6, 1981 (15 tuổi) | Hertha Zehlendorf | |||
2HV | Benjamin Schöckel | (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Bayern Munich | |||
2HV | Matthias Straub | (1980-11-24)24 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |||
2HV | Michael Zepek | (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | Karlsruher SC | |||
3TV | Sebastian Backer | (1980-09-05)5 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Bayern Munich | |||
3TV | Francis Bugri | (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (15 tuổi) | Borussia Dortmund | |||
3TV | Marco Christ | (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |||
3TV | Simon Cziommer | (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | FC Twente | |||
3TV | Clemens Fritz | (1980-12-07)7 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Rot Weiss Erfurt | |||
3TV | Markus Schinner | (1981-01-20)20 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | Hannover 96 | |||
4TĐ | Silvio Adzic | (1980-09-23)23 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |||
4TĐ | Benjamin Auer | (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |||
4TĐ | Florian Wurster | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | VfB Stuttgart |
Israel
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
Bảng B
Ba Lan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Paweł Pazdan | (1980-12-05)5 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Agrykola Warszawa | |||
1TM | Mateusz Sławik | (1980-11-03)3 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | GKS Katowice | |||
1TM | Paweł Śmigasiewicz | (1980-11-10)10 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Podlasie Biała Podlaska | |||
2HV | Mateusz Kędzior | (1980-08-13)13 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | MKS Dębica | |||
2HV | Piotr Kolasiński | (1980-08-19)19 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Olimpia Poznań | |||
2HV | Krzysztof Kotlarski | (1980-10-21)21 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Zagłębie Lubin | |||
2HV | Marcin Majchrzak | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Śląsk Wrocław | |||
2HV | Michał Stasiak | (1981-03-12)12 tháng 3, 1981 (16 tuổi) | MKS Zduńska Wola | |||
2HV | Łukasz Tupalski | (1980-09-04)4 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Jagiellonia Białystok | |||
3TV | Artur Błażejewski | (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | MSP Szamotuły | |||
3TV | Marcin Bryła | (1980-09-15)15 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | GKS Katowice | |||
3TV | Andriusz Mozoluk | (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Olimpia Poznań | |||
3TV | Tomasz Radziwon | (1980-08-29)29 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Stomil Olsztyn | |||
3TV | Tomasz Stankiewicz | (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | MSP Szamotuły | |||
4TĐ | Rafał Jankowski | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | MSP Szamotuły | |||
4TĐ | Piotr Karwan | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Tomasovia Tomaszów Lubelski | |||
4TĐ | Robert Kolendowicz | (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | MSP Szamotuły | |||
4TĐ | Patryk Rachwał | (1981-01-27)27 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | Górnik Zabrze |
Tây Ban Nha
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Iker Casillas | (1981-05-20)20 tháng 5, 1981 (15 tuổi) | Real Madrid | |||
1TM | Antonio Moya | Atlético Madrid | ||||
2HV | Javier Baraja | (1980-08-24)24 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Real Valladolid | |||
2HV | Zuhaitz Gurrutxaga | (1980-11-23)23 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | CD Elgoibar | |||
2HV | Ander Aranceta | (1980-08-27)27 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Real Sociedad | |||
2HV | Iván Sánchez | (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |||
2HV | Juan Blas | (1980-09-10)10 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | UE Lleida | |||
3TV | Corona | (1981-02-12)12 tháng 2, 1981 (16 tuổi) | Real Madrid | |||
3TV | Nelo | (1981-02-20)20 tháng 2, 1981 (16 tuổi) | Valencia CF | |||
3TV | Juanjo Camacho | (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |||
3TV | Antonio Cuartero | (1980-11-17)17 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Real Madrid | |||
3TV | Miguel Mateos | (1980-10-17)17 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Real Madrid | |||
3TV | Nacho Garro | (1981-04-21)21 tháng 4, 1981 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |||
4TĐ | David Rodríguez | (1980-10-24)24 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Real Madrid | |||
4TĐ | Iván López | (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Valencia CF | |||
4TĐ | Gorka Sánchez | (1981-05-02)2 tháng 5, 1981 (15 tuổi) | Athletic Bilbao |
Ukraina
Bảng C
Bỉ
Gruzia
Hungary
Ý
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Andrea Astolfi | Cesena | ||||
1TM | Valerio Visconti | Napoli | ||||
2HV | Agatino Chiavaro | Acireale | ||||
2HV | Andrea Ghidini | Parma | ||||
2HV | Simone Mazzei | Lazio | ||||
2HV | Olindo Modenese | Torino | ||||
3TV | Jerry Basso | Venezia | ||||
3TV | Manuele Blasi | Roma | ||||
3TV | Simone Bonomi | Milan | ||||
3TV | Giuseppe Colucci | Foggia | ||||
3TV | Samuele Dalla Bona | Atalanta | ||||
3TV | Simone Pelanti | Fiorentina | ||||
4TĐ | Gabriele Capuano | Lucchese | ||||
4TĐ | Alessandro Cesca | Milan | ||||
4TĐ | Gianluca De Angelis | (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (15 tuổi) | 7 | 4 | Parma | |
4TĐ | Davide Sinigaglia | Internazionale |
Bảng D
Iceland
Slovakia
Slovenia
Thổ Nhĩ Kỳ
http://www.tff.org/Default.aspx?pageID=528&macID=4018
Tham khảo
Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship