Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2011
Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2011 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Peru từ 26 tháng 1 đến 6 tháng 2 năm 2011. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.
Mỗi đội tuyển phải công bố danh sách cầu thủ trước ngày 6 tháng 1 năm 2011. Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1991.
Argentina
Huấn luyện viên: Wálter Perazzo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Esteban Andrada | (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | Lanús | ||
2 | 2HV | Germán Pezzella | (1991-06-27)27 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | River Plate | ||
3 | 2HV | Nicolás Tagliafico | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | Banfield | ||
4 | 2HV | Hugo Nervo | (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Arsenal | ||
5 | 3TV | Bruno Zuculini | (1993-04-02)2 tháng 4, 1993 (17 tuổi) | Racing Club | ||
6 | 2HV | Leonel Galeano | (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Independiente | ||
7 | 4TĐ | Juan Iturbe[1] | (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (17 tuổi) | Quilmes | ||
8 | 3TV | Ezequiel Cirigliano | (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (18 tuổi) | River Plate | ||
9 | 4TĐ | Rogelio Funes Mori | (1991-03-05)5 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | River Plate | ||
10 | 3TV | Michael Hoyos | (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Estudiantes | ||
11 | 4TĐ | Sergio Araujo | (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (18 tuổi) | Boca Juniors | ||
12 | 1TM | Rodrigo Rey | (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | River Plate | ||
13 | 2HV | Leandro González Pirez | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | River Plate | ||
14 | 3TV | Claudio Mosca | (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Arsenal | ||
15 | 2HV | Adrián Martínez | (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | San Lorenzo | ||
16 | 3TV | Rodrigo Battaglia | (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | Huracán | ||
17 | 3TV | Héctor Cardozo | (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Estudiantes | ||
18 | 2HV | Lucas Rodríguez | (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
19 | 4TĐ | Facundo Ferreyra | (1991-03-14)14 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Banfield | ||
20 | 3TV | Mauro Díaz | (1991-03-10)10 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | River Plate |
(Nguồn tên cầu thủ:[2])
Bolivia
Huấn luyện viên: Marco Sandy
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pedro Lusquiño | (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (18 tuổi) | Callejas | ||
2 | 2HV | Rodrigo Borda | (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | Aurora | ||
3 | 2HV | Jorge Cuéllar | (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Callejas | ||
4 | 2HV | Leandro Gareca | (1991-06-23)23 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Universitario de Sucre | ||
5 | 2HV | Jorge Toco | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
6 | 2HV | Rony Montero | (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
7 | 2HV | Daniel Ballivián | (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | Universitario de Sucre | ||
8 | 3TV | Alejandro Chumacero | (1991-04-22)22 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | The Strongest | ||
9 | 4TĐ | Landívar Reyes | (1991-08-18)18 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Rosario Central | ||
10 | 3TV | Gianakis Suárez | (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Wilstermann | ||
11 | 4TĐ | Jorge Becerra | (1991-05-16)16 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
12 | 1TM | Luis Cárdenas | (1991-12-06)6 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Blooming | ||
13 | 3TV | Miguel Quiroga | (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | The Strongest | ||
14 | 3TV | Henry Torrico | (1991-01-23)23 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | Blooming | ||
15 | 2HV | Sergio Garzón | (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
16 | 2HV | Alejandro Méndez | (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | Bolívar | ||
17 | 3TV | Óscar Sanz | (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Universitario de Sucre | ||
18 | 4TĐ | Darwin Ríos | (1991-04-25)25 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Guabirá | ||
19 | 3TV | Josué Hoyos | (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Universidad Santa Cruz | ||
20 | 3TV | Jhon Carinao | (1991-09-13)13 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Bolívar |
Brasil
Huấn luyện viên: Ney Franco
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gabriel | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Cruzeiro | ||
2 | 2HV | Danilo | (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | Santos | ||
3 | 2HV | Bruno Uvini | (1991-06-03)3 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | São Paulo | ||
4 | 2HV | Juan Jesus | (1991-06-10)10 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Internacional | ||
5 | 3TV | Casemiro | (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | São Paulo | ||
6 | 2HV | Alex Sandro | (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | Santos | ||
7 | 4TĐ | Neymar | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | 2 | 1 | Santos |
8 | 3TV | Zé Eduardo | (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Parma | ||
9 | 4TĐ | Henrique Almeida | (1991-05-27)27 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | São Paulo | ||
10 | 3TV | Lucas Moura | (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | São Paulo | ||
11 | 3TV | Oscar | (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Internacional | ||
12 | 1TM | Aleks | (1991-02-20)20 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Avaí | ||
13 | 2HV | Rafael Galhardo | (1991-10-30)30 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | Flamengo | ||
14 | 2HV | Romário | (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | Internacional | ||
15 | 2HV | Gabriel Silva | (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Palmeiras | ||
16 | 3TV | Fernando | (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | Grêmio | ||
17 | 3TV | Alan Patrick | (1991-02-13)13 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Santos | ||
18 | 4TĐ | Diego Maurício | (1991-06-25)25 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Flamengo | ||
19 | 2HV | Saimon | (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Grêmio | ||
20 | 4TĐ | Willian José | (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | Grêmio Prudente |
Chile
Huấn luyện viên: César Vaccia
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Claudio Santis | (1992-10-12)12 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
2 | 2HV | Cristian Magaña | (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
3 | 2HV | Pedro Salgado | (1992-11-06)6 tháng 11, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
4 | 2HV | José Martínez | (1991-03-18)18 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Universidad Católica |
5 | 2HV | Luis Casanova | (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | O'Higgins |
6 | 3TV | Alejandro Márquez | (1991-10-31)31 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Unión Temuco |
7 | 3TV | Bryan Carrasco | (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Audax Italiano |
8 | 3TV | Diego González Reyes | (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | O'Higgins |
9 | 4TĐ | Yashir Pinto[3] | (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Ñublense |
10 | 3TV | César Pinares | (1991-05-23)23 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Chievo |
11 | 4TĐ | Ramsés Bustos | (1991-10-13)13 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Unión Española |
12 | 1TM | Carlos Alfaro | (1991-05-29)29 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
13 | 3TV | Enzo Guerrero | (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Coquimbo Unido |
14 | 3TV | José Luis Silva | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
15 | 3TV | Felipe Gallegos | (1991-12-03)3 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Universidad de Chile |
16 | 2HV | Mirko Opazo | (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Colo-Colo |
17 | 3TV | Lorenzo Reyes | (1991-06-13)13 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Huachipato |
18 | 3TV | Nicolás Peñailillo | (1991-06-13)13 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Everton |
19 | 2HV | Álvaro Ramos | (1992-04-14)14 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportes Iquique |
20 | 3TV | Pablo Andrés Silva | (1991-07-04)4 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Unión San Felipe |
Colombia
Huấn luyện viên: Eduardo Lara
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andrés Mosquera | (1991-10-09)9 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Bogotá |
2 | 2HV | Luciano Ospina | (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Envigado |
3 | 2HV | Pedro Franco | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Millonarios |
4 | 2HV | Santiago Arias | (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | La Equidad |
5 | 2HV | Juan Camilo Saiz | (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Envigado |
6 | 3TV | Didier Moreno | (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | América |
7 | 4TĐ | Andrés Ramiro Escobar | (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cali |
8 | 3TV | Edwin Cardona | (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Atlético Nacional |
9 | 4TĐ | Jorge Ramos | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Real Cartagena |
10 | 3TV | Michael Ortega | (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
11 | 4TĐ | Fabian Castillo | (1992-06-17)17 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cali |
12 | 1TM | Juan Sebastián Villate | (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Millonarios |
13 | 3TV | Juan David Cabezas | (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cali |
14 | 2HV | Juan David Díaz | (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Pasto |
15 | 3TV | Deiner Cordoba | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Pereira |
16 | 3TV | Miguel Julio | (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Independiente Medellín |
17 | 3TV | Javier Calle | (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente Medellín |
18 | 3TV | Gustavo Cuellar | (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Deportivo Cali |
19 | 2HV | Sebastián Viáfara | (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Deportes Quindío |
20 | 3TV | Stiven Mendoza | (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Envigado |
Ecuador
Huấn luyện viên: Sixto Vizuete
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | John Sebastián Jaramillo | (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | LDU Quito |
2 | 2HV | Mario Pineida | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | Independiente José Terán |
3 | 2HV | John Narváez | (1991-06-12)12 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Deportivo Cuenca |
4 | 3TV | Dixon Arroyo | (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | Deportivo Quito |
5 | 3TV | Dennys Quiñónez | (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | Barcelona |
6 | 2HV | Edder Fuentes | (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | El Nacional |
7 | 3TV | Fernando Gaibor | (1991-10-08)8 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Emelec |
8 | 3TV | Cristian Penilla | (1991-05-02)2 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | ESPOLI |
9 | 4TĐ | Marlon de Jesús | (1991-09-04)4 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | El Nacional |
10 | 3TV | Juan Cazares | (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | River Plate |
11 | 3TV | Marcos Caicedo | (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Emelec |
12 | 1TM | Walter Chávez | (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (16 tuổi) | ? | ? | LDU Quito |
13 | 4TĐ | Edson Montaño | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Gent |
14 | 2HV | Renato Ibarra | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | El Nacional |
15 | 2HV | Fernando Pinillo | (1991-03-27)27 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Emelec |
16 | 3TV | Christian Oña | (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (17 tuổi) | ? | ? | Independiente José Terán |
17 | 3TV | Erik Minda | (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | El Nacional |
18 | 3TV | Jonathan de la Cruz | (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | Universidad Católica |
19 | 2HV | Eddye Noboa | (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | ? | ? | Rocafuerte |
20 | 4TĐ | Walter Chala | (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | ? | ? | Deportivo Cuenca |
Paraguay
Huấn luyện viên: Adrian Coria
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mario Ovando | (1991-02-22)22 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Raúl Cáceres | (1991-09-18)18 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Gustavo Gómez | (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) | Libertad | ||
4 | 2HV | Nelson Ruiz Giménez | (1991-12-27)27 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
5 | 2HV | Diego Viera | (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Club Rubio Ñu | ||
6 | 3TV | Marcos Giménez | (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | Libertad | ||
7 | 3TV | Hernán Pérez | (1991-02-12)12 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Olimpia | ||
8 | 3TV | Diego Benítez | (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Olimpia | ||
9 | 4TĐ | Cláudio Correa | (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
10 | 3TV | Iván Torres | (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 3TV | Óscar Ruiz | (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Libertad | ||
12 | 1TM | Rubén Escobar | (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Libertad | ||
13 | 2HV | Fernando Acuña | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | Libertad | ||
14 | 2HV | Arnaldo Recalde | (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Libertad | ||
15 | 3TV | Iván Vargas | (1991-04-05)5 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Guaraní | ||
16 | 3TV | Darío Ferreira | (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Cerro Porteño | ||
17 | 3TV | Alberto Contrera | (1992-02-14)14 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 4TĐ | Brian Montenegro | (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (17 tuổi) | Tacuary | ||
19 | 4TĐ | Jorge Ortega | (1991-04-16)16 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Tacuary | ||
20 | 4TĐ | Miguel Medina | 1 tháng 6, 1993 (31 tuổi) | Udinese |
Peru
Huấn luyện viên: Gustavo Ferrín
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Caceda | (1991-09-27)27 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Universitario | ||
2 | 2HV | Diego Donayre | (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Alianza Lima | ||
3 | 2HV | Jorge Bosmediano | (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Universidad San Martín | ||
4 | 2HV | José Granda | (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | Sporting Cristal | ||
5 | 2HV | Diego Otoya | (1991-05-07)7 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Universidad César Vallejo | ||
6 | 2HV | Alexander Callens | (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (18 tuổi) | Sport Boys | ||
7 | 3TV | Benjamin Ubierna | (1991-11-22)22 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | Universidad San Martín | ||
8 | 3TV | Diego Bồ Đào Nha | (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Alianza Lima | ||
9 | 4TĐ | Joazhiño Arroe | (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | Siena | ||
10 | 3TV | Christian Cueva | (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | Universidad San Martín | ||
11 | 2HV | Renato Zapata | (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | Universitario | ||
12 | 1TM | Víctor Ulloa | (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Colegio Nacional Iquitos | ||
13 | 3TV | Claudio Torrejón | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (17 tuổi) | Sporting Cristal | ||
14 | 2HV | Carlos Ascues | (1992-06-19)19 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | Alianza Lima | ||
15 | 4TĐ | Jorge Bazán | (1991-03-23)23 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Alianza Lima | ||
16 | 2HV | Pedro Requena | (1991-01-24)24 tháng 1, 1991 (19 tuổi) | Total Chalaco | ||
17 | 4TĐ | Osnar Noronha | (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Colegio Nacional Iquitos | ||
18 | 3TV | Ángel Ojeda | (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | Melgar | ||
19 | 4TĐ | André Carrillo | (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Alianza Lima | ||
20 | 3TV | Giovanny Morales | (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | Esther Grande Bentín |
Uruguay
Huấn luyện viên: Juan Verzeri
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jhonny da Silva | (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Tacuarembó | ||
2 | 2HV | Federico Platero | (1991-02-07)7 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Defensor Sporting | ||
3 | 2HV | Diego Polenta | (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | Genoa | ||
4 | 2HV | Nicolás Rodríguez | (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
5 | 3TV | Guzmán Pereira | (1991-04-16)16 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
6 | 2HV | Leandro Cabrera | (1991-06-17)17 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Recreativo Huelva | ||
7 | 4TĐ | Adrián Luna | (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | Defensor Sporting | ||
8 | 3TV | Matías Vecino | (1991-08-24)24 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Central Español | ||
9 | 4TĐ | Federico Rodríguez | (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Peñarol | ||
10 | 3TV | Pablo Ceppelini | (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Peñarol | ||
11 | 4TĐ | Matías Jones | (1991-07-01)1 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | Danubio | ||
12 | 1TM | Salvador Ichazo | (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (18 tuổi) | Danubio | ||
13 | 2HV | Maximiliano Olivera | (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (18 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
14 | 2HV | Ramón Arias | (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (18 tuổi) | Defensor Sporting | ||
15 | 3TV | Ángel Cayetano | (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Danubio | ||
16 | 3TV | Nicolás Prieto | (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Nacional | ||
17 | 2HV | Yefferson Moreira | (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Peñarol | ||
18 | 3TV | Camilo Mayada | (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Danubio | ||
19 | 4TĐ | Luis MaTchado | (1991-12-22)22 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Tacuarembó | ||
20 | 3TV | Sebastián Gallegos | (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (18 tuổi) | Atlético Madrid |
Venezuela
Huấn luyện viên: Marcos Mathias
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Eduardo Lima | (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | Monagas | ||
2 | 2HV | Jhon Chancellor | (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | Mineros de Guayana | ||
3 | 2HV | Carlos Lujano | (1991-07-14)14 tháng 7, 1991 (19 tuổi) | Real Esppor | ||
4 | 2HV | Juan Pablo Villarroel | (1991-09-13)13 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Deportivo Petare | ||
5 | 2HV | Carlos Suárez | (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (18 tuổi) | Caracas | ||
6 | 2HV | Carlos Rivero | (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (18 tuổi) | Carabobo | ||
7 | 2HV | Alexander González | (1992-09-13)13 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Caracas | ||
8 | 3TV | Orlando Peraza | (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | Aragua | ||
9 | 4TĐ | Daniel Febles | (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (18 tuổi) | Caracas | ||
10 | 3TV | Yohandry Orozco | (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (19 tuổi) | 7 | 0 | Zulia |
11 | 4TĐ | José Reyes | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Carabobo | ||
12 | 1TM | Álvaro Forero | (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | Zamora | ||
13 | 2HV | Wilker Ángel | (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (17 tuổi) | Trujillanos | ||
14 | 2HV | Edgar Mendoza | (1991-06-15)15 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Deportivo Lara | ||
15 | 3TV | Mario Sánchez | (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (19 tuổi) | Deportivo Anzoátegui | ||
16 | 2HV | Jackson Clavijo | (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
17 | 4TĐ | José Alí Meza | (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (19 tuổi) | Mineros de Guayana | ||
18 | 4TĐ | Josef Martínez | (1993-05-19)19 tháng 5, 1993 (17 tuổi) | Caracas | ||
19 | 4TĐ | Juan Pablo García | (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi) | Deportivo Anzoátegui | ||
20 | 3TV | Jesús Lugo | (1991-09-14)14 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Aragua |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official list of players[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ