Biển Đen Biển Đen Sông thuộc lưu vực Danube Sông thuộc lưu vực Dnepr Sông thuộc lưu vực Dnister Sông thuộc lưu vực Nam Bug Sông thuộc lưu vực Bắc Biển Đen | Biển Azov Sông thuộc lưu vực Don Sông thuộc lưu vực Mius Sông thuộc lưu vực Salhyr Sông thuộc lưu vực biển Azov khác Biển Baltic Sông thuộc lưu vực Vistula |
Sông dài trên 100 km trên lãnh thổ Ukraina | Tên | Tên (Chữ Kirin) | Cửa sông | Chiều dài, km[1] | Diện tích lưu vực, km²[1][2] | Ghi chú | Tổng | Tại Ukraina | | Dnepr (Dnipro) | Дніпро | Biển Đen | 2201 | 1121[3] | 504.000 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 286.000 km². Trước khi xây dựng các hồ chứa, tổng chiều dài của sông là 2285 km. Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 1155 km, diện tích lưu vực — 504.300 km². | | Dniester | Дністер | Biển Đen | 1362 | 925[3] | 72.100 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 961 km. | | Nam Bug | Південний Буг | Biển Đen | 806 | 806 | 63.700 | Theo ДВК chiều dài là — 849 km. | | Siversky Donets | Сіверський Донець | Don | 1053 | 700[3] | 98.900 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 631 km. | | Horyn | Горинь | Pripyat | 659 | 577[3] | 27.700 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 638 km, diện tích lưu vực — 27.650 km². | | Desna | Десна | Dnepr | 1130 | 575[3] | 88.900 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 594 km. | | Inhulets | Інгулець | Dnepr | 549 | 549 | 13.700 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 558 km, diện tích lưu vực — 14.460 km². | | Psel | Псел/Псьол | Dnepr | 717 | 520[3] | 22.800 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 566 km. | | Sluch | Случ | Horyn | 451 | 451 | 13.800 | Theo ДВК chiều dài là — 480 km, diện tích lưu vực — 13.900 km². | | Styr | Стир | Pripyat | 494 | 424[3] | 12.900 | Theo ДВК chiều dài bên trong Ukraina là — 464 km, diện tích lưu vực — 13.130 km². | | Tây Bug | Західний Буг | Narew | 772 | 394 | 73.470 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 10.100 km². Theo các dữ liệu khác thì chiều dài bên trong Ukraina là — 401 km.[3] | | Teteriv | Тетерів | Dnepr | 365 | 365 | 15.100 | Theo các số liệu khác, chiều dài của sông là 385 km, diện tích lưu vực là 15300 km².[4] | | Sula | Сула | Dnepr | 363 | 363 | 19.600 | Chiều dài bên trong tỉnh Sumy — 152 km[5], trong tỉnh Poltava — 213 km[6]. | | Inhul | Інгул | Nam Bug | 354 | 354 | 9.890 | | | Vorskla | Ворскла | Dnepr | 464 | 348[7] | 14.700 | Chiều dài trong tỉnh Sumy là — 122 km[5], trong tỉnh Poltava — 226 km[6]. | | Ros | Рось | Dnepr | 346 | 346 | 12.600 | | | Oril | Оріль | Dnepr | 346 | 346 | 9.800 | | | Uday | Удай | Sula | 327 | 327 | 7.030 | | | Vovcha | Вовча | Samara | 323 | 323 | 13.300 | | | Samara | Самара | Dnepr | 320 | 320 | 22.600 | | | Khorol | Хорол | Psel | 308 | 308 | 3.870 | | | Prut | Прут | Danube | 967 | 286[8] | 27.540 | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 910 km[9], bên trong Ukraina là — 229 km[8]. | | Pripyat | Прип'ять | Dnepr | 775 | 261[10] | 114.300 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 76.600 km². Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 748 km[11] hoặc 761 km[10] | | Uzh | Уж | Pripyat | 256 | 256 | 8.080 | | | Zbruch | Збруч | Dniester | 244 | 244 | 3.395 | | | Seret | Серет | Dniester | 242 | 242 | 3.900 | | | Salhir | Салгир | Biển Azov (phá Syvash) | 232 | 232 | 4.010 | | | Stryi | Стрий | Dnister | 230 | 230 | 3.055 | | | Seym | Сейм | Desna | 784 | 223[7] | 27.500 | Chiều dài trong tỉnh Sumy là — 167 km[5], trong tỉnh Chernihiv là — 56 km[12]. Theo các dữ liệu khác thì sông có tổng chiều dài — 748 km.[10] | | Aidar | Айдар | Siverskyi Donets | 264 | 213[13] | 7.420 | | | Kalmius | Кальміус | Biển Azov | 209 | 209 | 5.070 | | | Tisza | Тиса | Danube | 966 | 201 | 153.000 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 11.300 km². | | Vysun | Висунь | Inhulets | 201 | 201 | 2.670 | | | Oster | Остер | Desna | 199 | 199 | 2.950 | | | Luhan | Лугань | Siverskyi Donets | 198 | 198 | 3.740 | | | Molochna | Молочна | Biển Azov | 197 | 197 | 3.450 | Chảy vào cửa sông Molochnyi thuộc biển Azov | | Snov | Снов | Desna | 253 | 190[12] | 8.700 | | | Stokhid | Стохід | Pripyat | 188 | 188 | 3.150 | | | Turiya | Турія | Pripyat | 184 | 184 | 2.800 | | | Oskil | Оскiл | Siverskyi Donets | 472 | 178[14] | 14.800 | | | Danube | Дунай | Biển Đen | 2850[15] | 175[16] | 817.000[15] | Chảy dọc biên giới với Romania. | | Ubort | Уборть | Pripyat | 292 | 170,6[17] | 5.820 | | | Krynka | Кринка | Mius | 180 | 170[18] | 2.630 | | | Smotrych | Смотрич | Dniester | 169 | 169 | 1.800 | | | Hirskyi Tikych | Гірський Тікич | Hnylyi Tikych | 167 | 167 | 3.510 | | | Velyka Vys | Велика Вись | Syniukha | 166 | 166 | 2.860 | | | Irpin | Ірпінь | Dnepr | 162 | 162 | 3.340 | | | Murafa | Мурафа | Dniester | 162 | 162 | 2.440 | | | Tiasmyn | Тясмин | Dnepr | 161 | 161 | 4.540 | | | Bazavluk | Базавлук | Dnepr | 157 | 157 | 4.200 | | | Hnylyi Tikych | Гнилий Тікич | Syniukha | 157 | 157 | 3.150 | | | Ikva | Іква | Styr | 156 | 156 | 2.250 | | | Chychyklia | Чичиклія | Nam Bug | 156 | 156 | 2.120 | | | Tylihul | Тилігул | Cửa sông Tylihul | 154 | 154 | 3.300 | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 162 km.[16] | | Derkul | Деркул | Siverskyi Donets | 163 | 153[13] | 5.180 | | | Velykyi Kuialnyk | Великий Куяльник | Cửa sông Kuialnyk | 150 | 150 | 1.860 | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 180 km.[16][19] | | Kodyma | Кодима | Nam Bug | 149 | 149 | 2.470 | | | Mokri Yaly | Мокрі Яли | Vovcha | 147 | 147 | 2.660 | | | Strypa | Стрипа | Dniester | 147 | 147 | 1.610 | | | Kinska | Кінська | Dnepr | 146 | 146 | 2.580 | Còn gọi là — Konka (Конка) | | Saksahan | Саксагань | Inhulets | 146 | 146 | 2.020 | | | Zdvyzh | Здвиж | Teteriv | 145 | 145 | 1.720 | | | Latorica | Латориця | Bodrog | 191 | 144 | 7.860 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 2900 km² | | Supii | Супій | Dnepr | 144 | 144 | 2.160 | | | Mokra Sura | Мокра Сура | Dnepr | 138 | 138 | 2.830 | | | Uda | Уда | Siverskyi Donets | 164 | 136[14] | 3.894 | Còn gọi là — Udy (Уди) | | Irsha | Ірша | Teteriv | 136 | 136 | 3.070 | | | Chornyi Tashlyk | Чорний Ташлик | Syniukha | 135 | 135 | 2.390 | | | Kazennyi Torets | Казенний Торець | Siverskyi Donets | 134 | 134 | 5.410 | | | Krasna | Красна | Siverskyi Donets | 131 | 131 | 2.710 | | | Berda | Берда | Biển Azov | 130 | 130 | 1.720 | | | Haychur | Гайчул | Vovcha | 130 | 130 | 2.140 | | | Zolota Lypa | Золота Липа | Dniester | 126 | 126 | 1.310 | У верхній течії — Західна Золота Липа (42 km) | | Kleven | Клевень | Seym | 133 | 124[5] | 2.660 | | | Lomnytsia | Ломниця | Dniester | 122 | 122 | 1.430 | Còn gọi kà — Limnytsia (Лімниця) | | Ushytsia | Ушиця | Dnister | 122 | 122 | 1.400 | | | Kuchurhan | Кучурган | Turunchuk | 123 | 119[16] | 2.420 | | | Malyi Kuialnik | Малий Куяльник | Cửa sông Khadzhibey | 118[16][19] | 118 | 1.860 | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 89 km.[20][21] | | Orzhytsia | Оржиця | Sula | 117 | 117 | 2.120 | | | Merla | Мерла | Vorskla | 116 | 116 | 2.030 | | | Rostavytsia | Роставиця | Ros | 116 | 116 | 1.460 | | | Kilchen | Кільчень | Samara | 116 | 116 | 966 | | | Sob | Соб | Nam Bug | 115 | 115 | 2.840 | | | Mertvovod | Мертвовод | Nam Bug | 114 | 114 | 1.820 | | | Khomora | Хомора | Sluch | 114 | 114 | 1.460 | | | Trubizh | Трубіж | Dnepr | 113 | 113 | 4.700 | | | Bereka | Берека | Siverskyi Donets | 113 | 113 | 2.680 | | | Verkhnya Tersa | Верхня Терса | Vovcha | 113 | 113 | 1.680 | | | Lva | Льва | Stsviha | 172 | 111[22] | 2.700 | Tên tại hạ lưu (trên lãnh thổ Belarus) — Mostva (Моства) | | Syniukha | Синюха | Nam Bug | 111 | 111 | 16.700 | Hình thành do hợp nhất Velyka Vys và Hnylyi Tikych | | Sarata | Сарата | đầm phá Sasyk | 120 | 110[16] | 1.250 | | | Zherev | Жерев | Uzh | 108[17] | 108 | 1.470 | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 96 km[23] hoặc 105 km[24]. | | Orchyk | Орчик | Oril | 108 | 108 | 1.460 | | | Uzh | Уж | Laborec | 128 | 107 | 2.750 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 2010 km². Nó được hình thành do sự hợp nhất của Ugu (trái) và Ugu (phải). Tổng chiều dài theo Ugu (trái) là — 153 km. | | Svicha | Свіча | Dnister | 107 | 107 | 1.493 | | | Biyk-Karasu | Біюк-Карасу | Salhyr | 106 | 106 | 1.160 | Tên khác là — Velyka Karasivka (Велика Карасівка) | | Borzhava | Боржава | Tisza | 106 | 106 | 1.360 | | | Zhvanchyk | Жванчик | Dniester | 106 | 106 | 769 | | | Ubid | Убідь | Desna | 106 | 106 | 1.310 | | | Chatyrlyk | Чатирлик | Biển Đen | 106[19] | 106 | 2250 | | | Velyka Kamianka | Велика Кам'янка | Siverskyi Donets | 118 | 105[25] | 1.810 | | | Huiva | Гуйва | Teteriv | 105[17] | 105 | 1.525[26] | Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 97 km.[26] | | Kamyanka | Кам'янка | Ros | 105 | 105 | 750 | | | Byk | Бик | Samara | 104 | 104 | 1.430 | | | Yatran | Ятрань | Nam Bug | 104 | 104 | 2.170 | | | Piv | Рів | Nam Bug | 104 | 104 | 1.160 | | | Hnylyi Yelanets | Гнилий Єланець | Nam Bug | 103 | 103 | 1.240 | | | Berestova | Берестова | Oril | 102 | 102 | 1.810 | | | Kolomak | Коломак | Vorskla | 102 | 102 | 1.650 | | | Hromokliya | Громоклія | Inhul | 102 | 102 | 1.610 | | | Cogâlnic | Когильник | Đầm phá Sasyk | 221 | 101,6[16] | 3.910 | | | Siret | Серет | Danube | 513 | 100 | 47.600 | Diện tích lưu vực bên trong Ukraina — 1510 km². Theo các dữ liệu khác, tổng chiều dài của sông là — 521 km.[9] | | Obytichna | Обитічна | Biển Azov | 100 | 100 | 1.430 | | | Olshanka | Ольшанка | Dnepr | 100 | 100 | 1.260 | Tên khác — Vilshana (Вільшана), Vilshanka (Вільшанка) | | Romen | Ромен | Sula | 100 | 100 | 1.660 | | - Sông dài hơn 100 km, nhưng phần chảy trong lãnh thổ Ukraina dưới 100 km
Hình ảnh -
Sông Dnepr tại Kaniv -
Sông Nam Bug tại Mykolaiv -
Hồ chứa nước Dniester trên sông Dniester -
Siverskyi Donets gần Yaremivka -
Sông Desna -
Sông Horyn gần Oleksandria -
Sông Inhulets ở Kryvyi Rih -
Sông Psel tại Sumy -
Sông Sluch tại Novohrad-Volynskyi -
Sông Styr tại Kuznetsovsk vào mùa đông -
Sông Tây Bug tại Stary Dobrotvor -
Sông Teteriv gần Zhytomyr Tham khảo - ^ a b Джерела:
- для річок басейнів Вісли, Дунаю, Південного Бугу, озер Північного Причорномор'я — Каганер, 1978, с.7–8,
- для річок басейну Дніпра — Каганер, 1971, с. 89;
- для річок басейнів Дністра і Салгиру — Мокляк, с. 31–52, 129–131
- для річок басейну Азовського моря — Каганер, 1967, с. 83
- ^ Зазначена загальна площа, а не лише на території України
- ^ a b c d e f g h Вишневська, с. 4
- ^ Мокляк, с. 88
- ^ a b c d “Екологічний паспорт Сумської області” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2017.
- ^ a b “Екологічний паспорт Полтавської області”. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b Розраховано як сума довжин по областях
- ^ a b Được tính bằng hiệu số giữa tổng chiều dài và chiều dài trên lãnh thổ Moldova (bằng chiều dài biên giới Romania-Moldovan và là 681,3 km [1])
- ^ a b Мокляк, с. 23
- ^ a b c Бажан, с. 43
- ^ Мокляк, с. 70
- ^ a b “Екологічний паспорт Чернігівської області”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2019.
- ^ a b “Екологічний паспорт Луганської області” (PDF). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b “Екологічний паспорт Харківської області” (PDF). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b Мокляк, с. 16
- ^ a b c d e f g “Екологічний паспорт Одеської області” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2017.
- ^ a b c “Екологічний паспорт Житомирської області”. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Екологічний паспорт Донецької області”. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b c Наказ Державного комітету України по водному господарству від 03 червня 1997 року № 41 [2]Про затвердження Переліку річок та водойм, що віднесені до водних об'єктів місцевого значення
- ^ Каганер, 1978, с. 8, 123
- ^ Мокляк, с. 53
- ^ “Екологічний паспорт Рівненської області”. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
- ^ Каганер, 1971, с. 89
- ^ Мокляк, с. 87
- ^ Річки Луганщини: екологічна / Г. Аверін, Р. А. Родрігес Заліпиніс, В. Клюєв — Луганськ: Вид-во ШИКО, 2014. — 92 с.
- ^ a b Мокляк, с. 89
Nguồn - Ресурсы поверхностных вод СССР. Т. 6. Украина и Молдавия. Вып. 1. Западная Украина и Молдавия (без бассейна р. Днестра) / Под ред. М. С. Каганера. — Л. : Гидрометеоиздат, 1978. — 491 с.
- Ресурсы поверхностных вод СССР. Т. 6. Украина и Молдавия. Вып. 2. Среднее и Нижнее Поднепровье / Под ред. М. С. Каганера. — Л. : Гидрометеоиздат, 1971. — 656 с.
- Ресурсы поверхностных вод СССР. Т. 6. Украина и Молдавия. Вып. 3. Бассейн Северского донца и реки Приазовья / Под ред. М. С. Каганера. — Л. : Гидрометеоиздат, 1967. — 492 с.
- Каталог річок України / відп. ред. В. І. Мокляк. — К. : Вид-во АН УРСР, 1957. — 192 с.
- Україна у цифрах, 2019. Статистичний збірник / відп. О. А. Вишневська. — К. : Державна служба статистики України, 2020. — 44 с.
- Українська радянська енциклопедія: [в 12-ти т.] / гол. ред. М. П. Бажан; редкол.: О. К. Антонов та ін. — 2-ге вид. — Т. 11, кн. 2: Українська Радянська Соціалістична Республіка. — К. : Голов. ред. УРЕ, 1984. — 494, [2] с., [36] арк. іл. : іл., табл., портр., карти + 2 арк. — 50 000 прим.
Liên kết - Державний водний кадастр (ДВК): облік поверхневих водних об'єктів Lưu trữ 2021-04-15 tại Wayback Machine
- Екологічні паспорти регіонів України
|