Dedi Hartono
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dedi Hartono | ||
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1987 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bandar Lampung, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mitra Kukar | ||
Số áo | 22 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Semen Padang F.C. | 103 | (12) |
2012–2017 | PS Barito Putera | 58 | (16) |
2018– | Mitra Kukar | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Indonesia | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến tháng 4 năm 2018 |
Dedi Hartono (sinh ra ở Bandar Lampung ngày 12 tháng 12 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia thi đấu cho Mitra Kukar ở Indonesia Super League.[1]
Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |
Danh hiệu
Danh hiệu câu lạc bộ
- Semen Padang
- Indonesia Premier League (1): 2011-12
Tham khảo
- ^ [1]
Liên kết ngoài
- Profile at liga-indonesia.co.id Lưu trữ 2017-09-10 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|