Dendrobium hasseltii
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Dendrobieae |
Phân tông (subtribus) | Dendrobiinae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. hasseltii |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium hasseltii (Blume) Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dendrobium hasseltii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.
Chú thích
Tham khảo
Bài viết liên quan đến tông lan Dendrobieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|