Desaspidin
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.003.680 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C24H30O8 |
Khối lượng phân tử | 446.49 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Desaspidin là một loại thuốc trị giun. Desapidin có thể xảy ra ở dạng tự nhiên trong một số loài thực vật như ven rừng, Dryopteris arguta.[1] Từ những năm 1950, tác dụng ức chế của desapidin đối với quá trình phosphoryl hóa trong lục lạp đã được ghi nhận và nghiên cứu.[2]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|