Fox Sports International

Fox Sports International là một thương hiệu của hệ thống các kênh thể thao, bộ phận phát sóng, chương trình và các phương tiện truyền thông khác trên khắp thế giới do gia 21st Century Fox kiểm soát hoặc sở hữu một phần.[1][2]

Kênh

Châu Á

  • Fox Sports, một nhóm các kênh thể thao được phát sóng trong khu vực Đông Á và Đông Nam Á, trước đây là ESPN Star Sports.
    • Fox Sports, trước đây là ESPN.
    • Fox Sports 2, trước đây là Star Sports.
    • Fox Sports 3, trước đây là ESPN HD và Fox Sports Plus HD.

Brazil

  • Fox Sports Brazil, phát sóng 24 giờ mỗi ngày bắt đầu từ ngày 5 Tháng Hai năm 2012.
  • Fox Sports 2.

Mỹ Latin

  • Fox Sports (Latin America) là một mạng truyền hình trả tiền tiếng Tây Ban Nha phát sóng tới nhiều quốc gia Mỹ Latinh.
    • Fox Sports
    • Fox Sports 2: trước đây là Fox Sports+
    • Fox Sports 3 (không có sẵn tại Brazil): trước đây là Speed Channel, được ra mắt lần đầu năm 2012 và phát sóng các chương trình liên quan đến xe hơi.
    • Fox Sports Premium: ra mắt năm 2007, chuyên phát sóng các trận đấu của Giải bóng đá hạng nhất Argentina (chỉ có ở Argentina).

Châu Phi

  • Fox Sports Africa, ra mặt vào Tháng Tám năm 2014 tại khu vực Châu Phi Hạ Sahara. Từ ngày 30 Tháng Tám năm 2019, các kênh và trang web của Fox Sports Africa đổi thương hiệu thành ESPN.

Canada

  • Fox Sports World Canada, một kênh chuyên biệt chủ yếu bao gồm bóng đá Hiệp hội và các sự kiện khác trên khắp thế giới hoạt động từ năm 2001 đến 2012.

Trung Đông

  • Fox Sports Middle East là một kênh thể thao được phân phối bởi Star Select.

Israel

  • Fox Sports Israel lần đầu được phát sóng tại Israel năm 2001 bởi nhà cung cấp truyền hình vệ tinh yes và kể từ 2010 kênh được phát sóng định dạng HD.

Nước Ý

  • Fox Sports Nước Ý là một kênh thể thao của Nước Ý được ra mắt vào năm 2013 cùng với Fox Sports Plus và Fox Sports 2, bao gồm bóng đá, MLB, NFL, NCAA Sports, Volley Champions League và Euro League Basketball. Năm 2018, kênh đã bị giải thể.

Đảo Síp, Hy Lạp, Malta và Thổ Nhĩ Kỳ

  • Fox Sports Turkey là một kênh thể thao được phân phối bởi Digiturk.

Hàn Quốc

Nhật Bản

  • Fox Sports & Entertainment bắt đầu sản xuất các chương trình thể thao từ năm 2013.

Hà Lan

  • Fox Sports (Netherlands),[3] một nhóm các kênh thể thao được sở hữu bởi Eredivisie Media & Marketing và 51% bởi Fox Networks Group Benelux.
    • Fox Sports Eredivisie, 3 kênh cao cấp. Phát sóng độc quyền các trận đấu trực tiếp của Giải vô địch quốc gia Hà Lan, hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Hà Lan.
    • Fox Sports International (Netherlands), 3 kênh cao cấp bao gồm một số giải bóng đá châu Âu.

Xem thêm

Ghi chú

Tham khảo

  1. ^ https://www.forbes.com/sites/jonathanberr/2018/11/07/when-it-comes-to-sports-money-is-no-object-for-rupert-murdoch/#7e2cbd77dad1
  2. ^ “Seeing Riches in Sports TV, Fox Will Create New Network”. New York Times. ngày 4 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2019.
  3. ^ “NMa: Fox mag Eredivisie Media & Marketing overnemen — Activiteiten in 2012”. NMa Jaarverslag 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2013.

Bản mẫu:Fox Sports

  • x
  • t
  • s
News Corporation
Hội đồng quản trị
Rupert Murdoch · José María Aznar · Natalie Bancroft · Chase Carey · David DeVoe · Arthur Siskind · Rod Eddington · Andrew Knight · James Murdoch · Lachlan Murdoch · Rod Paige · Thomas Perkins · Việt Đinh · John L. Thornton
Báo chí, tạp chí và website
của Công ty Dow Jones
All Things Digital · Barron's · Financial News · MarketWatch.com · SmartMoney · Vedomosti · The Wall Street Journal · The Wall Street Journal Asia · The Wall Street Journal Europe · WSJ. · Factiva · Dow Jones Newswires · Dow Jones Indexes (10%)
Dow Jones Local Media Group
Những tờ báo khác
News International (The Times · The Sunday Times · The Sun · News of the World)
News Limited (The Australian · Daily Telegraph · Herald Sun · Sunday Herald Sun · Courier Mail · The Sunday Mail (Brisbane) · The Advertiser · The Sunday Times (Western Australia) · The Mercury · Northern Territory News · mX · Cumberland-Courier Community Newspapers (NSW) · Leader Community Newspapers (Victoria) · Quest Community Newspapers (Queensland) · Messenger Newspapers (South Australia) · Community Newspaper Group (Western Australia) · Sun (Northern Territory) newspapers · Regional and rural newspapers)
The Daily ·
New York Post · Papua New Guinea Post-Courier
Fox (Điện ảnh)
20th Century Fox · 20th Century Fox Animation · 20th Century Fox Television · 20th Television · Fox 21 · Blue Sky Studios · Fox Faith · Fox Searchlight Pictures · Fox Studios Australia · Fox Television Studios · Fox Telecolombia · Shine Group (Kudos · Princess Productions · Reveille Productions · Shine)
Truyền hình tại Mỹ
Truyền hình cáp tại Mỹ
Big Ten Network (49%) · Fox Business Network · Fox College Sports · Fox Movie Channel · Fox News Channel · Fox Reality Channel · Fox Soccer Channel · Fox Deportes · FSN · Fuel TV · FX · National Geographic Channel (50%) · National Geographic Wild · Speed Channel · SportSouth
Truyền hình vệ tinh và
truyền hình ngoài nước Mỹ
B1 TV (12.5%) · BSkyB (39.1%) · Fox Turkey · bTV · Fox televizija (49.0%) · Foxtel (25%) · Imedi Media Holding · Phoenix Television (17.6%) · Sky Deutschland (49.90%) · Sky Italia · Sky Network Television (44%) · STAR TV · Tata Sky (15%) · Hathway (22%) · ESPN Star Sports (50%) · Asianet Communications Limited (81%) · Premier Media Group (50%)
Fox International Channels
Fox  · Fox Asia  · Fox Life · Fox HD · Fox Life HD · Fox Crime · Fox Crime Asia · FX · FX Asia · Fox History & Entertainment · Fox Next · Fuel TV · Fox Sports · Speed · Fox Retro · Cult · Next:HD · BabyTV · National Geographic Channel · National Geographic Channel HD · Nat Geo Wild · Nat Geo Wild HD  · National Geographic Adventure · Nat Geo Music · tvN · STAR World · STAR Movies · Fox Family Movies Asia · Channel V ·
Nhà xuất bản HarperCollins
Mỹ: Amistad · Avon · Caedmon · Ecco · Greenwillow · Harper · Harper Perennial · HarperOne · I Can Read! · It · Joanna Cotler · Katherine Tegan · Laura Gerringer · Morrow · Rayo · Zondervan · Anh: Collins · Collins Bartholomew · Fourth Estate · The Friday Project · Blue Door · Thorsons/Element · Voyager · Úc: Angus & Robertson
Khác
20th Century Fox Home Entertainment · Brisbane Broncos (68.87%) · Fox Family Fun · News Corp Digital Media · The Fox Nation · Fox News Radio · IGN · Melbourne Storm · National Rugby League (50%) · NDS (49%) · News Outdoor · Fox International Channels Italy (50%) · STAR DEN (50%) · Myspace · Hulu1

Bản mẫu:Fox (company)