Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1904–05
Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1904-05.
Tổng quan
A&RC Bruxelles
Léopold FC
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Léopold FC
R.R.C. Bruxelles
Daring Club
Union SG
Beerschot
RFC Liège
Verviers
Mùa giải này chứng kiến hai bảng kết hợp lại thành một hạng đấu quốc gia: đây cũng là mùa giải cuối cùng trước khi xuất hiện lên và xuống hạng.
Giải có sự tham gia của 11 đội, và Union Saint-Gilloise giành chức vô địch.
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Saint-Gilloise | 20 | 17 | 1 | 2 | 83 | 12 | 35 | +71 | |
2 | Racing Club de Bruxelles | 20 | 13 | 4 | 3 | 76 | 25 | 30 | +51 | |
3 | F.C. Brugeois | 20 | 13 | 2 | 5 | 63 | 26 | 28 | +37 | |
4 | F.C. Liégeois | 20 | 13 | 1 | 6 | 48 | 29 | 27 | +19 | |
5 | Daring Club de Bruxelles | 19 | 10 | 2 | 7 | 42 | 33 | 22 | +9 | |
6 | Beerschot | 20 | 9 | 2 | 9 | 47 | 43 | 20 | +4 | |
7 | C.S. Verviétois | 19 | 8 | 0 | 11 | 43 | 63 | 16 | -20 | |
8 | C.S. Brugeois | 19 | 6 | 3 | 10 | 33 | 40 | 15 | -7 | |
9 | Léopold Club de Bruxelles | 19 | 5 | 2 | 12 | 35 | 60 | 12 | -25 | |
10 | Antwerp F.C. | 18 | 4 | 1 | 13 | 28 | 56 | 9 | -28 | |
11 | Athletic and Running Club de Bruxelles | 20 | 0 | 0 | 20 | 5 | 116 | 0 | -111 | Không tham gia mùa sau. |
Xem thêm
- Bóng đá Bỉ 1904-05
Tham khảo
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1904–05