Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 2001
Vô địch | Regar-TadAZ |
---|---|
Số trận đấu | 90 |
Số bàn thắng | 306 (3,4 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Pirmurad Burhanov (19) |
← 2000 2002 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 2001.
Bảng xếp hạng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Regar-TadAZ (C) | 18 | 16 | 2 | 0 | 58 | 9 | +49 | 50 |
2 | Panjshir | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 23 | +15 | 38 |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 19 | +10 | 32 |
4 | Varzob Dushanbe | 18 | 9 | 4 | 5 | 39 | 26 | +13 | 31 |
5 | Khujand | 18 | 7 | 6 | 5 | 36 | 22 | +14 | 27 |
6 | Poisk Dushanbe | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 39 | −12 | 23 |
7 | Vakhsh Qurghonteppa | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 26 | −10 | 15 |
8 | Umed Dushanbe | 18 | 2 | 8 | 8 | 24 | 33 | −9 | 14 |
9 | Khoja Karimov Gazimalik | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | −17 | 13 |
10 | Bofanda Dushanbe | 18 | 1 | 3 | 14 | 17 | 70 | −53 | 6 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Vua phá lưới
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Pirmurad Burhanov | Regar-TadAZ | 19 |
2 | Rabiyev | Regar-TadAZ | 12 |
3 | Kassirov | Khuja Karim | 10 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- http://www.rsssf.com/tablest/taji01.html