Grolley
Grolley | |
---|---|
Hiệu kỳ Huy hiệu | |
Vị trí của Grolley | |
Grolley Grolley | |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Bang | Fribourg |
Huyện | Sarine |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 5,32 km2 (205 mi2) |
Độ cao | 625 m (2,051 ft) |
Dân số (2017-12-31)[2] | |
• Tổng cộng | 1.947 |
• Mật độ | 3,7/km2 (9,5/mi2) |
Mã bưu chính | 1772 |
Mã SFOS | 2200 |
Giáp với | Autafond, Belfaux, Léchelles, Misery-Courtion, Ponthaux |
Trang web | www SFSO statistics |
Grolley là một đô thị trong huyện Sarine thuộc bang Fribourg ở Thụy Sĩ.
Tham khảo
- ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Truy cập 13 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Truy cập 12 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
- Trang mạng chính thức (tiếng Pháp)
- Grolley bằng các tiếng Đức, Pháp, và Ý trong quyển Từ điển lịch sử Thụy Sĩ.