Guacetisal
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Broncaspin; Balsacetil; Guaiaspir; Prontomucil |
Đồng nghĩa | Aspirin guaiacol ester; O-Methoxyphenyl salicylate acetate |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.054.221 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C16H14O5 |
Khối lượng phân tử | 286.279 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
Điểm nóng chảy | 72 đến 74,5 °C (161,6 đến 166,1 °F) |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Guacetalu là một loại thuốc đã được sử dụng để điều trị các bệnh viêm đường hô hấp.[1] Về mặt hóa học, nó là một ester do sự kết hợp của aspirin và guaiacol.
Tham khảo
- ^ Vizioli, A; Zamperini, D; Ursaia, G (1982). “Clinical trial of guacetisal in aged subjects with inflammatory diseases of the respiratory tract”. La Clinica terapeutica. 103 (5): 527–33. PMID 6761043.