Cùng với sự phát triển của kỹ thuật, chiếc xe ngày nay ngày một tiện nghi và hiện đại hơn. Những phát triển gần đây trên ô tô chủ yếu liên quan đến phần điện. Trên một chiếc ô tô hiện đại, phần điện chiếm một phần đáng kể trong giá trị tổng thành của nó. Hệ thống điện và điện tử can thiệp vào gần như tất cả các hệ thống trên một chiếc xe, từ hệ thống đơn giản có từ lâu đời như khởi động, cung cấp điện, đánh lửa đến những hệ thống mới được nghiên cứu ứng dụng như phanh, lái, treo. Trong tương lai, chiếc xe được ví như một robot. Sau đây là liệt kê một số hệ thống điện và điện tử trên ô tô.
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống nạp
- Hệ thống điều khiển động cơ
- Hệ thống chiếu sáng và tín hiệu
- Hệ thống điện phụ: nâng kính, gạt nước, khóa cửa, điều khiển từ xa,...
- Hệ thống điều khiển điều hòa không khí
- Hệ thống phanh điều khiển điện tử
- Hệ thống lái điện tử
- Hệ thống mã hóa khóa động cơ và chống trộm
- Hệ thống điều khiển xe điện
- Hệ thống điều khiển xe hybrid
- Hệ thống định vị toàn cầu GPS
Tham khảo
Các bộ phận của ô tô |
---|
Động cơ – Khung gầm – Đồng mui |
Động cơ | Các loại động cơ | Phân loại động cơ theo cấu hình | Piston chữ V • Piston chữ I • Piston phẳng • Wankel |
---|
Phân loại động cơ theo vị trí | Động cơ trước • Động cơ giữa • Động cơ sau |
---|
|
---|
| |
---|
Xe hơi năng lượng phụ thuộc | |
---|
Hệ thống truyền lực | Dẫn động | Hộp số điều khiển tay • Hộp số bán tự động • Hộp số tự động |
---|
Bố trí | FF • FR • MR • MF • RR |
---|
Dẫn hướng | Bánh dẫn hướng | Dẫn hướng hai bánh • Dẫn hướng bốn bánh • Dẫn hướng bánh trước • Dẫn hướng bánh sau • Dẫn hướng toàn bộ |
---|
Tay lái (Vô lăng) | Tay lái bên trái • Tay lái bên phải |
---|
|
---|
Vi sai | Vi sai hạn chế trượt • Vi sai khoá |
---|
|
---|
Phanh xe | Phanh đĩa • Phanh trống • Hệ thống chống bó phanh (ABS) |
---|
Bánh xe và xăm xe | bánh xe khác chuẩn |
---|
Hệ thống lái | Giá và Bánh răng • Hình dạng talông • Góc bánh • Góc khum • Kingpin |
---|
Hệ thống treo | Thanh giằng MacPherson • Treo đòn • Đòn đôi • Treo nhiều điểm • Treo chùm xoắn • Semi-trailing arm • Trục |
---|
Khung xe | vùng biến dạng • Monocoque (hay đơn thân) • Cửa • headlight styling • spoiler • Japan Black (fore-runner of modern automotive finishes) |
---|
Nội thất | An toàn bị động | Dây an toàn • Túi khí • Khóa trẻ em |
---|
Thiết bị phụ trợ | |
---|
|
---|
Ngoại thất | |
---|
Hệ thống điện ô tô * Bản mẫu:Ô tô |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |