Handley Page Hendon

Hendon
Kiểu Máy bay ném bom ngư lôi
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 1924
Tình trạng Mẫu thử
Thải loại 1927
Số lượng sản xuất 6
Phát triển từ Handley Page Hanley

Handley Page Hendon là một loại máy bay ném bom ngư lôi của Anh trong thập niên 1920.

Biến thể

Hendon I
Hendon II
Hendon III

Tính năng kỹ chiến thuật (Hendon)

Dữ liệu lấy từ Handley Page Aircraft since 1907 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 34 ft 6 in (10,51 m)
  • Sải cánh: 46 ft 0 in (14 m)
  • Chiều cao: 13 ft 8 in [2] (4,17 m)
  • Diện tích cánh: 562 ft² (52,2 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 4.350 lb [3] (1.978 kg)
  • Trọng lượng có tải: 6.970 lb (3.160 kg)
  • Động cơ: 1 × Napier Lion IIB, 450 hp (336 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 96 kn (110 mph, 177 km/h)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 48 kn (55 mph, 88 km/h)
  • Trần bay: 9.500 ft (2.900 m)
  • Tải trên cánh: 12,4 lb/ft² (60,5 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,065 hp/lb (0,11 kW/kg)

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Handley Page Hanley
Máy bay tương tự
  • Blackburn Velos

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Barnes 1976, p.229.
  2. ^ HANDLEY PAGE H.P.25 HENDON www.handleypage.com. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2008.
  3. ^ Lewis 1980, p.420-421.

Tài liệu

  • Barnes, C.H. Handley Page Aircraft since 1907. London:Putnam, 1976. ISBN 0-370-00030-7.
  • Mason, Francis K. The British Bomber since 1914. London:Putnam, 1994. ISBN 0-85177-861-5.
  • Lewis, Peter. The British Bomber since 1914. London:Putnam, Third edition, 1980. ISBN 0-370-30265-6.
  • "The Handley Page "Hendon"". Flight. ngày 29 tháng 7 năm 1926. Page 459—461.

Liên kết ngoài

  • H.P.25 Hendon
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings