Histapyrrodine

Histapyrrodine
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • R06AC02 (WHO)
    R06AC52 (WHO) (combinations)
Các định danh
Tên IUPAC
  • N-benzyl-N-(2-pyrrolidin-1-ylethyl)aniline
Số đăng ký CAS
  • 493-80-1
PubChem CID
  • 68122
ChemSpider
  • 61430 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 0FYM61NG4D
KEGG
  • D07400 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL2105039
ECHA InfoCard100.007.075
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC19H24N2
Khối lượng phân tử280.407 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • N(c1ccccc1)(Cc2ccccc2)CCN3CCCC3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C19H24N2/c1-3-9-18(10-4-1)17-21(19-11-5-2-6-12-19)16-15-20-13-7-8-14-20/h1-6,9-12H,7-8,13-17H2 ☑Y
  • Key:MXHODDGKGSGCDI-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Histaccorrodine là một thuốc kháng histamine có đặc tính kháng cholinergic.[1]

Tham khảo

  1. ^ Sigwald, J.; Raymondeaud, C. (1957). “Neurosedative action of histapyrrodine; its therapeutic value in anxiety, neurotonic manifestations and states of aggression”. Semaine medicale professionelle et medico-sociale. 33 (4): 161–162. PMID 13421807.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s