Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1986
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 | |
---|---|
Địa điểm | Khu liên hợp thể thao Seongnam |
Các ngày | 22 tháng 9 năm 1986 (1986-09-22) – 30 tháng 9 năm 1986 (1986-09-30) |
Quốc gia | 9 |
← 1982 1990 → |
Các nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 ở Seongnam, Hàn Quốc.
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Hàn Quốc An Jong-rae Chung Boo-jin Chung Kye-suk Han Jin-soo Han Jong-yeol Hur Sang-young Ji Jae-kwan Kim Jong-kap Kim Man-whe Kim Yeong-joon Kwon Soon-pil Mo Ji-young Nam Kung-ok Shin Suk-kyun Song Suk-chan Yoo Seung-jin | Pakistan Ishtiaq Ahmed Mansoor Ahmed Shahbaz Ahmed Ziauddin Ahmed Nasir Ali Wasim Feroz Rashid-ul-Hassan Shahidul Islam Farhat Hassan Khan Kaleemullah Khan Ayaz Mahmood Qazi Mohib Syed Ghulam Moinuddin Iftikhar Riaz Saleem Sherwani Qasim Zia | Ấn Độ Abdul Aziz Jagdeep Singh Gill Rajinder Singh Rawat Mohammed Shahid Vineet Kumar Sharma Balwinder Singh Hardeep Singh Jagbir Singh Mohinder Pal Singh Neel Kamal Singh Pargat Singh Ram Prakash Singh Thoiba Singh Tikken Singh M. M. Somaya B. K. Subramani |
Nữ chi tiết | Hàn Quốc Cho Ki-hyang Choi Choon-ok Choi Young-ja Chung Eun-kyung Chung Sang-hyun Han Ok-kyung Hwang Keum-sook Jin Won-sim Kim Mi-ja Kim Mi-sun Kim Soon-duk Kim Young-sook Lim Kye-sook Park Soon-ja Seo Hyo-sun Seo Kwang-mi | Nhật Bản | Ấn Độ Saroj Bala Manju Bist Donita D'Mello Angela D'Sa Alma Guria Kuldeep Kaur Rajbir Kaur S. Omana Kumari Bimal Parbagga Biswasi Purty Prem Maya Sonir Dayamani Soy Pushpa Srivastava Ranjana Srivastava Madhu Yadav Razia Zaidi |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Pakistan | 0 | 1 | 0 | 1 |
Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 | |
4 | Ấn Độ | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (4 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả
Nam
Vòng sơ loại
Nhóm A
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 4 | 3 | 1 | 0 | 25 | 2 | +23 | 7 |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 23 | 1 | +22 | 7 |
Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | +6 | 4 |
Hồng Kông | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 21 | −19 | 2 |
Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 32 | −32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm B
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 5 | +10 | 6 |
Pakistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 2 | +18 | 4 |
Bangladesh | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | −8 | 2 |
Oman | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 24 | −20 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Phân loại hạng 5-8
Bán kết | Trận tranh hạng 5 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Nhật Bản | 2 | |||||
29 tháng 9 | ||||||
Oman | 0 | |||||
Nhật Bản | 6 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Hồng Kông | 0 | |||||
Bangladesh | 1 | |||||
Hồng Kông | 2 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
29 tháng 9 | ||||||
Oman | 2 | |||||
Bangladesh | 4 |
Bán kết
|
|
Trận tranh hạng 7
|
Trận tranh hạng 5
|
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Ấn Độ | 1 | |||||
29 tháng 9 | ||||||
Pakistan (a.e.t.) | 3 | |||||
Pakistan | 1 | |||||
28 tháng 9 | ||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||
Malaysia | 1 | |||||
Hàn Quốc | 4 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
29 tháng 9 | ||||||
Ấn Độ | 4 | |||||
Malaysia | 1 |
Bán kết
|
|
Tranh huy chương đồng
|
Chung kết
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | |
Pakistan | 5 | 3 | 0 | 2 | |
Ấn Độ | 6 | 4 | 1 | 1 | |
4 | Malaysia | 5 | 3 | 0 | 2 |
5 | Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
6 | Hồng Kông | 6 | 2 | 0 | 4 |
7 | Bangladesh | 5 | 2 | 0 | 3 |
8 | Oman | 5 | 0 | 0 | 5 |
9 | Thái Lan | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nữ
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 5 | 5 | 0 | 0 | 45 | 2 | +43 | 10 |
Nhật Bản | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 3 | +14 | 7 |
Ấn Độ | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 5 | +12 | 7 |
Malaysia | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | −6 | 4 |
Thái Lan | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 23 | −20 | 2 |
Hồng Kông | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 44 | −43 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo
- Asian Games field hockey medalists