Lương Trung Tuấn
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Lương Trung Tuấn | ||
Ngày sinh | 20 tháng 7, 1977 (47 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tiểu Cần, Trà Vinh, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,77 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–2000 | Cảng Sài Gòn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | Cảng Sài Gòn | 17 | (3) |
2003–2004 | Hoàng Anh Gia Lai | 23 | (7) |
2004 | → Bình Định | ||
2005 | Thai Port | ||
2006 | Bình Định | ||
2007–2010 | Bình Dương | 29 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | Việt Nam | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Lương Trung Tuấn (sinh năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá người Việt Nam. Anh là cầu thủ Việt Nam đầu tiên chơi cho một câu lạc bộ của Thái Lan - Thai Port.
Ở cấp độ quốc tế, anh là cầu thủ đội tuyển quốc gia Việt Nam giai đoạn 2001–2002 và từng tham dự Cúp Tiger 2002.
Gia đình
Lương Trung Tuấn là con trai của Lương Trung Minh - cầu thủ bóng đá có tiếng trước năm 1975.
Danh hiệu
Tham khảo
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá Việt Nam này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|