Limnonectes tweediei
Limnonectes tweediei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Ranidae |
Chi (genus) | Limnonectes |
Loài (species) | L. tweediei |
Danh pháp hai phần | |
Limnonectes tweediei (Smith, 1935)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Limnonectes tweediei là một loài ếch trong họ Ranidae. Chúng được tìm thấy ở Indonesia, Malaysia, và có thể cả Thái Lan.
Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, rừng mây ẩm nhiệt đới và cận nhiệt đới, và sông. Nó ngày càng hiếm gặp do mất môi trường sống.
Ghi chú
- ^ Yaakob, N., Tzi Ming, L. & Iskandar, D. (2004). “Limnonectes tweediei”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2013.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Nearly all sources give the authority for this species as "(Smith, 1935)"; however the author citation "Smith" refers to Andrew Smith, who died năm 1872; whereas full bibliographic citations are to a 1935 paper by Malcolm Arthur Smith, whose standard author citation is "M.A.Smith".
Nguồn
- Yaakob, N., Tzi Ming, L. & Iskandar, D. 2004. Limnonectes tweediei[liên kết hỏng]. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 23 tháng 7 năm 2007.
Liên kết ngoài
- Amphibian and Reptiles of bán đảo Mã Lai - Limnonectes tweediei Lưu trữ 2012-03-07 tại Wayback Machine
Bài viết về ếch nhái thật sự này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|