Matsubara Yoshika
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Matsubara Yoshika | ||
Ngày sinh | 19 tháng 8, 1974 (50 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993 | Peñarol | ||
1994–1998 | Júbilo Iwata | 33 | (10) |
1996 | →Shimizu S-Pulse | 13 | (3) |
1997 | →JEF United Ichihara | 25 | (8) |
1999 | Rijeka | 2 | (0) |
1999 | Delémont | 5 | (0) |
2000 | Shonan Bellmare | 35 | (12) |
2001 | Progreso | ||
2001 | Avispa Fukuoka | 8 | (0) |
2002 | Defensor Sporting | ||
2003–2004 | Okinawa Kariyushi FC | ||
2004–2005 | Shizuoka FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Matsubara Yoshika (sinh ngày 19 tháng 8 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Matsubara Yoshika được triệu tập vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 1996.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Matsubara Yoshika – Thành tích thi đấu FIFA
- Matsubara Yoshika tại J.League (tiếng Nhật)
- Thành tích huấn luyện tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|