Meson B

Meson B
Cấu trúc
  • B+
    : ub
  • B
    : db
  • B
    s
    : sb
  • B+
    c
    : cb
NhómMeson
Tương tác cơ bảnMạnh, Yếu, Trọng lực, Điện từ
Phản hạt
  • B+
    : B
  • B
    : B
  • B
    s
    : B
    s
  • B+
    c
    : B
    c
Ký hiệuB+
,B
,B
,B
,B
s
,B
s
,B+
c
,B
c
Khối lượng
  • B+
    : 527934±012 MeV/c2
  • B
    : 527965±012 MeV/c2
  • B
    s
    : 536688±014 MeV/c2
  • B+
    c
    : 62749±08 MeV/c2
Thời gian sống
  • B+
    : (1638±0004)×10−12 s
  • B
    : (1519±0004)×10−12 s
  • B
    s
    : (1515±0004)×10−12 s
  • B+
    c
    : (0510±0009)×10−12 s
Điện tích
  • B±
    ,B±
    c
    : +1 e
  • B
    ,B
    s
    : 0 e
Spin1
  • x
  • t
  • s

Trong vật lý hạt, các meson B là các meson bao gồm một phản quark đáy và một trong các quark lên (B+
), xuống (B
), lạ (B
s
) hay duyên (B+
c
) . Sự kết hợp của một phản quark dưới cùng và một quark đỉnh được cho là không thể thực hiện được vì thời gian tồn tại của hạt quark đỉnh rất ngắn. Sự kết hợp của một phản quark đáy và một quark đáy không phải là meson B, mà là bottomonium, một thứ hoàn toàn khác.

Mỗi meson B có một phản hạt bao gồm một quark đáy và một phản quark lên (B
), xuống (B
), lạ (B
s
) hay duyên (B
c
) tương ứng.

Danh sach các meson B

Các meson B
Hạt Ký hiệu Phản-
hạt
Các quark
bao gồm
Điện tích Isospin
(I)
Spin và parity,
(JP)
Khối lượng nghỉ
(MeV/c2)
S C B' Thời gian sống trung bình (s) Thông thường phân rã thành
Meson B
tích điện
B+
B
ub +1 1/2 0 527934±012 0 0 +1 (1638±0004)×10−12 Xem B±
chế độ phân rã
Meson B
trung tính
B
B
db 0 1/2 0 527965±012 0 0 +1 (1519±0004)×10−12 Xem B
chế độ phân rã
Meson B lạ B
s
B
s
sb 0 0 0 536688±014 −1 0 +1 (1515±0004)×10−12 Xem B
s
chế độ phân rã
Meson B duyên B+
c
B
c
cb +1 0 0 62749±08 0 +1 +1 (0510±0009)×10−12 Xem B±
c
chế độ phân rã

Chú thích

  • x
  • t
  • s
Hạt sơ cấp
(HSC)
lên· xuống· duyên· lạ· đỉnh· đáy b
  • Electron e-
  • Positron e+
  • Muon μ- · μ+
  • Tauon τ- · τ+
  • Neutrino νe · νμ · ντ
Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Gaugino
Khác
Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark)
HSCPĐ khác
Axion A0 · Dilaton · Graviton G · Majoron · Tachyon · X · Y · W' · Z' · Sterile neutrino · Đơn cực từ
Hạt tổ hợp
(HTH)
Meson / Quarkonia
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon · Ngũ quark
Meson lạ
Glueball · Tứ quark
Khác
Lục quark  · Thất quark · Skyrmion
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic · Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton
Danh sách
Sách
en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn  • Mô hình quark  • Lưỡng tính sóng–hạt  • Chủ đề Vật lý Thể loại Thể loại Hạt sơ cấp
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s