Meson T

Meson T
Cấu trúc
  • T
    : tu
  • T+
    : td
  • T+
    s
    : ts
  • T
    c
    : tc
  • T+
    b
    : tb
NhómMeson
Tương tác cơ bảntương tác mạnh, tương tác yếu, hấp dẫn, điện từ
Phản hạt
  • T
    : T
  • T+
    : T
  • T+
    s
    : T
    s
  • T
    c
    : T
    c
  • T
    b
    : T+
    b
Tình trạngGiả định
Ký hiệuT
, T+
, T+
s
, T
c
, T+
b
Điện tíchT
, T
c
: 0 e
T+
, T+
s
, T+
b
: +1 e
  • x
  • t
  • s

Meson T là các meson giả định bao gồm một quark đỉnh và một trong những phản quark lên (T
), phản quark dưới (T+
), phản quark lạ (T+
s
), phản quark duyên (T
c
) hay phản quark đáy (T+
b
).[1] Do thời gian tồn tại ngắn của hạt quark đỉnh, meson T không được cho là sẽ được tìm thấy trong tự nhiên.[2] Mỗi meson T có một phản hạt bao gồm một phản quark đỉnh và quark lên (T
), dưới (T
), lạ (T
s
), duyên (T
c
) hay đáy (T
b
)

Tham khảo

  1. ^ C. Amsler; và đồng nghiệp (2008). “Review of Particle Physics: Naming Scheme for Hadrons” (PDF). Physics Letters B. Particle Data Group. 667 (1). Bibcode:2008PhLB..667....1A. doi:10.1016/j.physletb.2008.07.018. hdl:1854/LU-685594.
  2. ^ Fabiano, N. (1998). “Top mesons”. European Physical Journal C. 2: 345–350. arXiv:hep-ph/9704261. doi:10.1007/s100520050144.

Đọc thêm

  • W.-M. Yao et al. (Particle Data Group), J. Phys. G 33, 1 (2006) and 2007 partial update for edition 2008 (URL: http://pdg.lbl.gov)
  • x
  • t
  • s
Hạt sơ cấp
(HSC)
lên· xuống· duyên· lạ· đỉnh· đáy b
  • Electron e-
  • Positron e+
  • Muon μ- · μ+
  • Tauon τ- · τ+
  • Neutrino νe · νμ · ντ
Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Gaugino
Khác
Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark)
HSCPĐ khác
Axion A0 · Dilaton · Graviton G · Majoron · Tachyon · X · Y · W' · Z' · Sterile neutrino · Đơn cực từ
Hạt tổ hợp
(HTH)
Meson / Quarkonia
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon · Ngũ quark
Meson lạ
Glueball · Tứ quark
Khác
Lục quark  · Thất quark · Skyrmion
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic · Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton
Danh sách
Sách
en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn  • Mô hình quark  • Lưỡng tính sóng–hạt  • Chủ đề Vật lý Thể loại Thể loại Hạt sơ cấp
Hình tượng sơ khai Bài viết về chủ đề vật lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s