Mitchell Langerak |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Mitchell James Langerak |
---|
Ngày sinh | 22 tháng 8, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Emerald, Queensland, Úc |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2007–2010 | Melbourne Victory | 21 | (0) |
---|
2007 | → South Melbourne (loan) | 14 | (0) |
---|
2010–2012 | Borussia Dortmund II | 10 | (0) |
---|
2010–2015 | Borussia Dortmund | 19 | (0) |
---|
2015–2017 | VfB Stuttgart | 36 | (0) |
---|
2016–2017 | VfB Stuttgart II | 1 | (0) |
---|
2017–2018 | Levante | 0 | (0) |
---|
2018– | Nagoya Grampus | 45 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013–2017 | Úc | 8 | (0) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mitchell Langerak (sinh ngày 22 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Úc.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
Mitchell Langerak thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Úc từ năm 2013 đến 2017.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Úc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Đội hình Úc – Giải bóng đá vô địch thế giới 2014 |
---|
| |
Đội hình Úc – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 2015 (danh hiệu đầu tiên) |
---|
| |
Đội hình Úc – Cúp Liên đoàn các châu lục 2017 |
---|
| |