Monachosorum maximowiczii
Monachosorum maximowiczii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida/Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Dennstaedtiaceae |
Chi (genus) | Monachosorum |
Loài (species) | M. maximowiczii |
Danh pháp hai phần | |
Monachosorum maximowiczii (Baker) Hayata, 1909 |
Monachosorum maximowiczii là một loài thực vật có mạch trong họ Dennstaedtiaceae. Loài này được (Baker) Hayata miêu tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Monachosorum maximowiczii”. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Monachosorum maximowiczii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Monachosorum maximowiczii tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Monachosorum maximowiczii”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến họ dương xỉ Dennstaedtiaceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|