Nakano Manami
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nakano Manami | ||
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1986 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Ohara Gakuen JaSRA | 37 | (23) |
2007–2014 | Okayama Yunogo Belle | 161 | (51) |
2015–2017 | Mynavi Vegalta Sendai | 47 | (7) |
2017– | AC Nagano Parceiro | 8 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Nhật Bản | 12 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nakano Manami (中野 真奈美, sinh ngày 30 tháng 8 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Nakano Manami thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2010 đến 2013.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 10 | 2 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 1 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 12 | 2 |
Tham khảo
- ^ 2010, 2012, 2013 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản(tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|