Nam-gu, Pohang
Nam-gu 남구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hanja | 南區 |
• Revised Romanization | Nam-gu |
• McCune-Reischauer | Nam-gu |
Nam-gu | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Yeongnam |
Tỉnh | Gyeongsang Bắc |
Thành phố | Pohang |
Phân cấp hành chính | 7 dong, 3 eup, 4 myeon |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 393,02 km2 (15,175 mi2) |
Dân số (2012) | |
• Tổng cộng | 253.670[1] |
• Mật độ | 645/km2 (1,670/mi2) |
• Tiếng địa phương | Gyeongsang |
Trang web | namgu.ipohang.org |
- đổi Bản mẫu:Có chứa chữ viết Hàn Quốc
Quận Nam hay Nam-gu là một quận không tự trị của thành phố Pohang ở Gyeongsang Bắc, Hàn Quốc.
Phân cấp hành chính
Nam-gu được chia thành 3 thị trấn (eup), 4 xã (myeon), và 7 phường (dong).[1]
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Guryongpo-eup | 구룡포읍 | 九龍浦邑 |
Yeonil-eup | 연일읍 | 延日邑 |
Ocheon-eup | 오천읍 | 烏川邑 |
Daesong-myeon | 대송면 | 大松面 |
Donghae-myeon | 동해면 | 東海面 |
Janggi-myeon | 장기면 | 長鬐面 |
Homigot-myeon | 호미곶면 | 虎尾串面 |
Sangdae-dong | 상대동 | 上大洞 |
Haedo-dong | 해도동 | 海島洞 |
Songdo-dong | 송도동 | 松島洞 |
Cheongnim-dong | 청림동 | 靑林洞 |
Jecheol-dong | 제철동 | 製鐵洞 |
Hyogok-dong | 효곡동 | 孝谷洞 |
Daei-dong | 대이동 | 大梨洞 |
Xem thêm
Tham khảo
- ^ a b 포항시 남구청 기본현황 인구/면적 - Nam-gu, Thành phố Pohang
Liên kết
- (tiếng Hàn) Website chính thức
Bài viết về địa lý Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|