Narcissus × tortifolius
Narcissus × tortifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Narcissus |
Loài (species) | N. tortifolius |
Danh pháp hai phần | |
Narcissus × tortifolius Fern.Casas | |
Narcissus × tortifolius là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Fern.Casas mô tả khoa học đầu tiên năm 1977.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Narcissus × tortifolius”. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Narcissus × tortifolius tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Narcissus × tortifolius tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Narcissus × tortifolius”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ thực vật Amaryllidoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|