Opomyzidae
Opomyzidae | |
---|---|
Geomyza tripunctata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Muscomorpha |
Nhánh động vật (zoosectio) | Schizophora |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Acalyptratae |
Liên họ (superfamilia) | Opomyzoidea |
Họ (familia) | Opomyzidae |
Các chi | |
Danh sách
|
Opomyzidae là một họ Diptera acalyptrate. Chúng nhìn chung nhỏ, màu vàng hoặc nâu hoặc đen. Ấu trùng loài ruồi trong họ này ăn cỏ, bao gồm cây ngũ cốc, con trưởng thành chủ yếu sống ở môi trường mở. một số loài là loài gây hại nông nghiệp. Đôi khi chúng được đặt trong họ Mydidae.
Các loài
- Chi Geomyza Fallén, 1810
- G. angustipennis Zetterstedt, 1847
- G. apicalis (Meigen, 1830)
- G. balachowskyi Mesnil, 1934
- G. breviseta Czerny, 1928
- G. hackmani Nartshuk, 1984
- G. hendeli Czerny, 1928
- G. majuscula (Loew, 1864)
- G. nartshukae Carles-Tolrá, 1993
- G. subnigra Drake, 1992
- G. tripunctata Fallén, 1823
- G. venusta (Meigen, 1830)
- Chi Heteromydas Hardy, 1944
- H. bicolor Hardy, 1944
- Chi Opomyza Fallén, 1820
- Danh sách này không đầy đủ; bạn có thể giúp đỡ bằng cách mở rộng nó.
Xác định
- Drake, C.M. 1993. A review of the British Opomyzidae. British Journal of Entomology and Natural History 6: 159-176.
Hình ảnh
- Opomyza florum
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Family description Lưu trữ 2007-09-26 tại Wayback Machine
- Gallery of Opomyzidae
- Geomyza illustrations
Bài viết liên quan đến Bộ Ruồi (Diptera) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|