Pridinol

Pridinol
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngoral, parenteral
Mã ATC
  • M03BX03 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 1,1-Diphenyl-3-(piperidin-1-yl)propan-1-ol
Số đăng ký CAS
  • 511-45-5
PubChem CID
  • 4904
DrugBank
  • DB00945 KhôngN
ChemSpider
  • 4735 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 9E75Q6SUUB
ChEMBL
  • CHEMBL404215 ☑Y
ECHA InfoCard100.007.390
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H25NO
Khối lượng phân tử295.419 g/mol
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H25NO/c22-20(18-10-4-1-5-11-18,19-12-6-2-7-13-19)14-17-21-15-8-3-9-16-21/h1-2,4-7,10-13,22H,3,8-9,14-17H2 ☑Y
  • Key:RQXCLMGKHJWMOA-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Pridinol là một loại thuốc giãn cơ được sử dụng như một loại thuốc chống loạn thần và kháng cholinergic.[1]

Tham khảo

  1. ^ Susan Budavari biên tập (1989). The Merck index an encyclopedia of chemicals, drugs, and biologicals (ấn bản 11). Rahway, NJ: Merck. tr. 7747. ISBN 091191028X.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s