Rociverine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (1S)-1-(diethylamino)propan-2-yl 1-hydroxybi(cyclohexane)-2-carboxylate |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ECHA InfoCard | 100.053.356 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H37NO3 |
Khối lượng phân tử | 339.51 g/mol |
(kiểm chứng) |
Rociverine là một thuốc kháng muscarinic.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|